Created with Raphaël 2.1.21243567

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

ĐẦU

Nghĩa
Ném, quẳng đi
Âm On
トウ
Âm Kun
.げる ~な.げ
Đồng âm
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ném. Quẳng đi. Tặng đưa. Đến, nương nhờ. Hợp. Rũ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 投

Dùng tay (THỦ ) ném (ĐẦU ) vũ khí (THÙ ) đi

Lấy TAY chặt đầu kẻ THÙ rồi ném đi

Dùng Tay ném cái Ghế vào Đầu thằng Hựu

Đưa tay ném kẻ thù đi

Dùng TAY chém kẻ THÙ đứt ĐẦU

Bỏ vũ khí, đưa tay lên đầu, đầu hàng

Ném con cá nên cái ghế

Dùng Tay ném cái Ghế vào Đầu thằng Hựu

Ném Ghế (kỉ) vào đầu thằng vô Lại (lại - Hựu)

  • 1)Ném. Như đầu hồ [] ném thẻ vào trong hồ.
  • 2)Quẳng đi. Như đầu bút tòng nhung [] quẳng bút theo quân.
  • 3)Tặng đưa. Như đầu đào [] tặng đưa quả đào, đầu hàm [] đưa thơ, đầu thích [] đưa thiếp, v.v.
  • 4)Đến, nương nhờ. Như đầu túc [宿]đến ngủ trọ, đầu hàng [] đến xin hàng, tự đầu la võng [] tự chui vào vòng lưới, v.v.
  • 5)Hợp. Như tình đầu ý hợp [] tình ý hợp nhau, nghị luận hợp ý nhau gọi là đầu ki [], nhân thời cơ sạ lợi gọi là đầu cơ sự nghiệp [], v.v.
  • 6)Rũ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なげ Cú ném; cú quật
げる なげる bắn; bỏ; dấn; gieo; liệng; ném
なげわざ Kỹ thuật ném
なげぶみ thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà
なげわざ Kỹ thuật ném
Ví dụ Âm Kun
げる なげる ĐẦUBắn
ぶんげる ぶんなげる Ném
げる したになげる Dộng
げる さじをなげる Hết thuốc chữa
げる つよくなげる Dộng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
なげ ĐẦUCú ném
みなげ THÂN ĐẦUSự tự dìm mình xuống nước
わなげ LUÂN ĐẦUTrò chơi ném vòng
へたなげ HẠ THỦ ĐẦU(bóng chày) cú ném bóng dưới vai
まるなげ HOÀN ĐẦUPhó mặc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
とうか ĐẦU HẠSự đầu tư
とうよ ĐẦU DỮChỉ định y học
とうだ ĐẦU ĐẢNém và việc đánh
とうき ĐẦU KHÍSự từ bỏ
とうき ĐẦU KISự đầu cơ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • (とうしゅ)
    Cái bình
  • (とうきゅう)
    Ném bóng
  • (とうしょ)
    Thư cho biên tập viên
  • 稿する(とうこうする)
    Đóng góp, nộp
  • する(とうしする)
    Đầu tư
  • する(とうにゅうする)
    Ném, đầu tư
  • する(とうきする)
    Từ bỏ, vứt bỏ
  • する(とうえいする)
    Dự án (phim)
  • する(とうひょうする)
    Bỏ phiếu, bỏ phiếu [vi]
  • げる(なげる)
    Ném
  • げする(みなげする)
    Gieo mình xuống nước chết
  • *(とあみ)
    Lưới đúc
Theo dõi
Thông báo của
guest


This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm