Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 抜
- 扌友
Hán tự
BẠT
Nghĩa
Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc)
Âm On
バツ ハツ ハイ
Âm Kun
ぬ.く ~ぬ.く ぬ.き ぬ.ける ぬ.かす ぬ.かる
Đồng âm
八不般鉢癶捌溌
Đồng nghĩa
脱除落
Trái nghĩa
刺
Giải nghĩa
Rút ra Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Tay 扌này hay rút lui 抜 khỏi những đứa bạn 友 xấu.
Dùng TAY BẠT tai bằng HỮU
Bạn HỮU của tôi là thằng hay phông BẠT nên thôi RÚT TAY nghỉ chơi
Tay tát thằng bạn hữu một bạt tai
Dùng TAY kéo thằng BẠN đi phiêu BẠT.
Rút tay Bạt tai thằng Bạn mấy cái
Đánh thằng bạn mấy Bạt tay cho nó rút kinh nghiệm.
- 1)Rút ra
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
刺抜き | とげぬき | Cái nhíp; cái kẹp |
口抜き | くちぬき | Cái mở nút chai |
引抜く | ひきぬく | nhổ lên; kéo ra |
抜かす | ぬかす | bỏ sót |
抜かり | ぬかり | Sự thiếu sót |
Ví dụ Âm Kun
抜ける | ぬける | BẠT | Đần độn |
図抜ける | ずぬける | ĐỒ BẠT | Tới tháp ở trên |
頭抜ける | ずぬける | ĐẦU BẠT | Tới tháp ở trên |
あか抜ける | あかぬける | Lọc | |
ずば抜ける | ずばぬける | Nổi bật | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
抜く | ぬく | BẠT | Bạt |
射抜く | いぬく | XẠ BẠT | Để đâm chồi xuyên qua |
見抜く | みぬく | KIẾN BẠT | Đoán trúng |
くり抜く | くりぬく | BẠT | Khai quật |
出し抜く | だしぬく | XUẤT BẠT | Chặn trước |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
抜かす | ぬかす | BẠT | Bỏ sót |
腰を抜かす | こしをぬかす | Làm trật khớp lưng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
抜かる | ぬかる | BẠT | Sơ suất |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
抜き | ぬき | BẠT | Loại bỏ |
手抜き | てぬき | THỦ BẠT | Bỏ sót những bước khẩn yếu |
抜きる | ぬきる | BẠT | Tháo ra |
抜き手 | ぬきて | BẠT THỦ | (bơi) xoải tay ra ngoài nước |
抜き荷 | ぬきに | BẠT HÀ | Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不抜 | ふばつ | BẤT BẠT | Sự vững vàng |
奇抜 | きばつ | KÌ BẠT | Mới lạ |
卓抜 | たくばつ | TRÁC BẠT | Sự trội hơn |
抜群 | ばつぐん | BẠT QUẦN | Sự xuất chúng |
海抜 | かいばつ | HẢI BẠT | Chiều cao trên mặt nước biển |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 技抗投抃拠抹披扠変挌捜授掻掖掠掫援撮擁擱
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 抜群(ばつぐん)Ưu việt
- 海抜(かいばつ)Chiều cao trên mực nước biển
- 奇抜な(きばつな)Độc đáo, lập dị
- 抜本的な(ばっぽんてきな)Quyết liệt, triệt để
- 抜粋する(ばっすいする)Trích xuất, chọn lọc
- 選抜する(せんばつする)Lựa chọn
- 抜ける(ぬける)Đi ra, mất tích, [vi]
- 抜く(ぬく)Rút ra, rút ra [vt]
- 抜かす(ぬかす)Bỏ qua, bỏ qua [vt]