Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 掛
- 扌卦
- 挂卜
- 扌圭卜
- 扌圭卜
- 扌土土卜
- 扌土土卜
Hán tự
QUẢI
Nghĩa
Treo lên, móc lên
Âm On
カイ ケイ
Âm Kun
か.ける ~か.ける か.け ~か.け ~が.け か.かる ~か.かる ~が.かる か.かり ~が.かり かかり ~がかり か.かる かかり
Đồng âm
拐怪
Đồng nghĩa
吊垂懸貼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Treo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Tay (扌) to (ト = To trong katakana) mới treo (QUẢI 掛) được 2 mảnh đất (土)
Có lòng tin mới đưa tay treo 2 miếng đất to(ト)
Lấy tay treo 2 miếng đất lên cành TO của cây Quải
掛 Quải = 手;扌bộ Thủ (cái tay) + 卦 Quái.
卦 Quái = 圭 Khuê + 卜 bộ Bốc (xem bói).
圭 Khuê = 土 Thổ (bộ Thổ: đất) + 土 Thổ (bộ Thổ: đất).
=> Chiết tự chữ Quải: Dùng tay đo đạc 2 mảnh đất trên dưới rồi xem bói bốc ra quẻ Trạch Thiên Quải.
Một tay tồ hai mảnh đất thật là quải
Tự tay (扌) treo 2 miếng đất (土) to (ト)
- 1)Treo. Như quải phàm [掛帆] treo buồm, quải niệm [掛念] lòng thắc mắc, quải hiệu [掛號] thơ bảo đảm.
- 2)Dị dạng của chữ [挂]
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
切掛 | きっかけ | cớ; lý do; nguyên cớ; động lực; động cơ; cơ hội; dịp; động lực; sự bắt đầu; sự khởi đầu; bắt đầu; khởi đầu |
年掛け | としがけ | Sự thanh toán hàng năm |
心掛け | こころがけ | sự sẵn sàng; sẵn sàng |
掛け | かけ | lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng |
掛ける | かける | bắt đầu làm gì |
Ví dụ Âm Kun
掛かり | かかり | QUẢI | Sự chi phí (tiền bạc) |
掛り | かかり | QUẢI | Chi phí |
掛かり湯 | かかりゆ | QUẢI THANG | Nước để tráng người sau khi tắm xong |
掛かりつけ | かかりつけ | Cá nhân | |
掛かり合い | かかりあい | Sự liên quan | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
掛ける | かける | QUẢI | Bắt đầu làm gì |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
掛かり | かかり | QUẢI | Sự chi phí (tiền bạc) |
掛り | かかり | QUẢI | Chi phí |
掛かり湯 | かかりゆ | QUẢI THANG | Nước để tráng người sau khi tắm xong |
声掛かり | こえかかり | THANH QUẢI | Sự giới thiệu |
掛かりつけ | かかりつけ | Cá nhân | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
来掛かる | きかかる | LAI QUẢI | Để tình cờ đến |
下掛かる | したかかる | HẠ QUẢI | Tới cuộc trò chuyện về các thứ không đứng đắn |
乗り掛かる | のりかかる | Để quanh tới tấm bảng | |
伸し掛かる | のしかかる | Để tiếp tục dựa | |
切り掛かる | きりかかる | Để bắt đầu để cắt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
掛け | かけ | QUẢI | Lòng tin |
仕掛 | しかけ | SĨ QUẢI | Thiết bị |
仕掛け | しかけ | SĨ QUẢI | Thiết bị |
出掛け | でかけ | XUẤT QUẢI | Đúng sắp sửa bỏ đi hoặc đi ra ngoài |
寝掛け | ねかけ | TẨM QUẢI | Ngủ nửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
日掛け | ひがけ | NHẬT QUẢI | Dành dụm từng ngày (tiền bạc) |
小屋掛け | こやがけ | TIỂU ỐC QUẢI | Ném một rượu vang đỏ |
年掛け | としがけ | NIÊN QUẢI | Sự thanh toán hàng năm |
月掛け | つきがけ | NGUYỆT QUẢI | Tích luỹ (tiền) theo tháng |
腹掛け | はらがけ | PHÚC QUẢI | Cái yếm dãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
手掛かり | てがかり | THỦ QUẢI | Đầu mối |
気掛かり | きがかり | KHÍ QUẢI | Lo lắng |
大掛かり | おおがかり | ĐẠI QUẢI | Phạm vi rộng lớn |
総掛かり | そうがかり | TỔNG QUẢI | Trong một thân thể |
言い掛かり | いいがかり | Buộc tội | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
ひじ掛けいす | ひじかけいす | Ghế có tay vịn | |
時計仕掛け | とけいじかけ | Bộ máy đồng hồ | |
肘掛け椅子 | ひじかけいす | Ghế bành | |
肘掛椅子 | ひじかけいす | TRỬU QUẢI Y TỬ | Chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi |
肱掛椅子 | ひじかけいす | QUẢI Y TỬ | Chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
買い掛け | かいかけ | MÃI QUẢI | Mua chịu |
機械仕掛け | きかいしかけ | Cơ học | |
買い掛け金 | かいかけきん | Coi có thể trả | |
買掛金 | かいかけきん | MÃI QUẢI KIM | Coi có thể trả |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 挫捏罫褂持赴垰挂撓卦拈抃圷捨掉握域崖涯基
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 掛け算(かけざん)Phép nhân
- 腰掛け(こしかけ)Ghế, băng ghế dự bị
- 仕掛け(しかけ)Thiết bị, thủ thuật, cơ chế
- 掛ける(かける)Treo, che, ngồi, đổ [vt]
- 出掛ける(でかける)Ra khỏi, khởi hành
- 言い掛ける(いいかける)Bắt đầu nói
- 心掛ける(こころがける)Ghi nhớ, nhằm mục đích
- 見せ掛ける(みせかける)Giả vờ
- 掛かる(かかる)Treo, bị khóa [vi]
- 掛(かかり)Phí, nhiệm vụ, bài viết
- 親掛かり(おやがかり)Phụ thuộc vào cha mẹ của một người