Số nét
	                                                     13                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 新
 - 亲斤
 - 立木斤
 - 斤
 
Hán tự
                                        TÂN
Nghĩa
                                        Mới, trong sạch
                                    Âm On
                                        
			                                シン                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            あたら.しい  あら.た  あら~  にい~                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            残散津賛尽辛頻傘賓迅薪晋秦撒                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            鮮清                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            旧古故                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Mới. Trong sạch. Mới. Tân [新] tên hiệu năm đầu của Vương Mãng [王莽] mới cướp ngôi nhà Hán [漢].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Dùng rìu (CÂN 斤) đứng (LẬP 立) chặt cây (MỘC 木) để xây nhà mới (TÂN 新)
1 người đứng (lập) trên cây (mộc) dùng rìu (cân) chặt bớt cành để ra lá mới (tân).
Góc Nhìn: dùng Rìu (斤) Đứng (立) chặt Cây (木). 
 ==> để mở những con đường Mới (新 Tân)
Dùng RÌU (斤) ĐỨNG (立) chặt CÂY (木) để xây nhà MỚI (新)
CÁ và DÊ muốn tươi sống thì phải ăn trước TIÊN
Rửa cây bút ngay Tân Bến Cảng
Đứng trên cây cầm búa "Mới"
Đứng trên cây cùng cây rìu mới
Lấy rìu chặt cây lập nhà mới
- 1)Mới. Như thôi trần xuất tân [推陳出新] đẩy cũ ra mới (trừ cái cũ đi, đem cái mới ra).
 - 2)Trong sạch. Như cải quá tự tân [改過自新] đổi lỗi cũ để tự sửa cho mình trong sạch.
 - 3)Mới. Như tân niên [新年] năm mới.
 - 4)Tân [新] tên hiệu năm đầu của Vương Mãng [王莽] mới cướp ngôi nhà Hán [漢].
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| お新香 | おしんこ | dưa chua; dưa góp | 
| ご一新 | ごいっしん | sự phục hồi; sự trở lại | 
| ご新造 | ごしんぞ | vợ; phu nhân; bà xã | 
| 一新 | いっしん | sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn | 
| 刷新 | さっしん | sự đổi mới; sự cách tân | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 新しい | あたらしい | TÂN | Mới | 
| 目新しい | めあたらしい | MỤC TÂN | Mới mẻ | 
| 真新しい | まあたらしい | CHÂN TÂN | Đóng nhãn mới | 
| 事新しい | ことあたらしい | SỰ TÂN | Mới | 
| 生新しい | なまあたらしい | SANH TÂN | Còn rất mới | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 新た | あらた | TÂN | Sự tươi | 
| 新たにする | あらたにする | Cố gắng cái gì đó | |
| 新たに起こった国 | あらたにおこったくに | Nước mới thành lập | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 新妻 | にいづま | TÂN THÊ | Vợ mới cưới | 
| 新盆 | にいぼん | TÂN BỒN | Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời | 
| 新枕 | にいまくら | TÂN CHẨM | Việc nam nữ | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 新味 | しんみ | TÂN VỊ | Hàng mới | 
| 新地 | しんち | TÂN ĐỊA | Mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ | 
| 新奇 | しんき | TÂN KÌ | Mới | 
| 新婦 | しんぷ | TÂN PHỤ | Cô dâu | 
| 新字 | しんじ | TÂN TỰ | Kanji làm trong nhật bản | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 親薪噺楴榜滂蒡辣膀逹傍啻啼竦蒂梓産商偐諺
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 新聞(しんぶん)Báo
 - 新年(しんねん)Năm mới
 - 新製品(しんせいひん)Sản phẩm mới
 - 新幹線(しんかんせん)Shinkansen
 - 最新式(さいしんしき)Phong cách mới nhất
 - 新鮮な(しんせんな)Tươi
 - 革新的な(かくしんてきな)Tự do
 - 更新する(こうしんする)Cập nhật, làm mới
 - 新しい(あたらしい)Mới
 - 新たな(あらたな)Mới
 - 新妻(にいづま)Vợ mới cưới