Số nét
5
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 旧
- 丨日
Hán tự
CỰU
Nghĩa
Xưa cũ, ngày xưa, đã từng
Âm On
キュウ
Âm Kun
ふる.い もと
Đồng âm
九究久救柾玖鳩尻臼韭龜
Đồng nghĩa
古昔故前去舊
Trái nghĩa
新
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [舊]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Một |ngày 日 trôi qua tức nó đã trở thành cũ 旧.
MỘT NGÀY trôi qua đã gọi là CỰU rồi (là quá khứ, là đã qua), ngày mai là tương lai
Chơi 18 năm mà vẫn đồng đoàn kì Cựu
Có mười tám |日 cựu chiến binh kì cựu
- 1)Giản thể của chữ [舊].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
復旧 | ふっきゅう | sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế |
懐旧 | かいきゅう | hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ |
新旧 | しんきゅう | sự cũ và mới; cái cũ và cái mới |
旧友 | きゅうゆう | cố nhân |
旧姓 | きゅうせい | tên thời thiếu nữ; tên cũ; tên thời con gái |
Ví dụ Âm Kun
故旧 | こきゅう | CỐ CỰU | Người quen cũ |
旧儀 | きゅうぎ | CỰU NGHI | Trò chơi bi |
旧土 | きゅうど | CỰU THỔ | Cựu thuộc tính hoặc lãnh thổ |
旧地 | きゅうち | CỰU ĐỊA | Cựu thuộc tính |
旧址 | きゅうし | CỰU | Di tích lịch sử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 旦曲日昌晋曹晶甲申由旭曳旨旬早亘児但旱汨請錆精蜻靖睛晴情清菁倩青猜静瀞鯖瞎憲靜麺禊
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 旧(きゅう)Cũ
- 旧姓(きゅうせい)Tên thời con gái
- 旧式(きゅうしき)Cổ hủ
- 旧制(きゅうせい)Hệ thống cũ, trật tự cũ
- 旧家(きゅうか)Gia đình cũ
- 旧暦(きゅうれき)Âm lịch cũ
- 旧約聖書(きゅうやくせいしょ)Di chúc cũ
- 新旧(しんきゅう)Mới và cũ
- 旧弊な(きゅうへいな)Cổ hủ, bảo thủ
- 復旧する(ふっきゅうする)Phục hồi, khôi phục lại