Số nét
	                                                     6                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 早
 - 日十
 
Hán tự
                                        TẢO
Nghĩa
                                        Sớm, nhanh
                                    Âm On
                                        
			                                ソウ  サッ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            はや.い  はや  はや~  はや.まる  はや.める  さ~                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            造騒掃遭槽燥曹藻                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            速緊急                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            晩遅                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Sớm ngày. Trước.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Là quá sớm nếu bạn thức dậy lúc 10 giờ (十) vào chủ nhật (日).
Góc nhìn: trái đất mà có 10 (十) mặt trời (日) 
 ==> ngày nào cũng phải dậy SỚM (早), vì buổi đêm rất ngắn.
Yêu 10 ngày đòi cưới là tảo hôn
10 ngày phải dậy sớm
Ngày 10 phải dậy Sớm
TẢO triều sớm liên tục 10 NGÀY
Mỗi ngày tần Tảo đi làm trước 10h
- 1)Sớm ngày. Như tảo xan [早餐] bữa cơm sớm.
 - 2)Trước. Như tảo vi chi bị [早為之備] phòng bị sớm trước.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| お早う | おはよう | xin chào; chào | 
| 尚早 | しょうそう | sớm hơn; quá sớm | 
| 手早い | てばやい | nhanh tay; khéo léo; linh lợi | 
| 早々 | そうそう | sớm; nhanh chóng | 
| 早い | はやい | mau; sớm; nhanh chóng | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 早い | はやい | TẢO | Sớm | 
| 早いもので | はやいもので | Thời gian trôi qua | |
| 早い所 | はやいところ | TẢO SỞ | Mau lẹ | 
| 早い者勝ち | はやいものがち | Đến trước được phục vụ trước | |
| 早い話が | はやいはなしが | TẢO THOẠI | Ngắn gọn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 早い | はやい | TẢO | Sớm | 
| 早く | はやく | TẢO | Sớm | 
| 早め | はやめ | TẢO | Sớm | 
| 早寝 | はやね | TẢO TẨM | Việc đi ngủ sớm | 
| 早瀬 | はやせ | TẢO LẠI | Sự nhanh chóng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 早める | はやめる | TẢO | Làm nhanh | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 早苗 | さなえ | TẢO MIÊU | Gạo seedlings | 
| 早乙女 | さおとめ | TẢO ẤT NỮ | Cô thợ cấy (cấy lúa) | 
| 早少女 | さおとめ | TẢO THIỂU NỮ | Người trồng cây gạo nữ trẻ | 
| 早速 | さっそく | TẢO TỐC | Ngay lập tức | 
| 早急 | さっきゅう | TẢO CẤP | Sự khẩn cấp | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 早まる | はやまる | TẢO | Vội vàng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 古卓草戟朝覃旭曳叫曲旨旬卍亘児瓧竍但旱汨叶形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 早朝(そうちょう)Sáng sớm
 - 早急な(そうきゅうな)Cấp bách
 - 早い(はやい)Sớm
 - 早起きする(はやおきする)Dậy sớm
 - 早まる(はやまる)Phát ban [vi]
 - 早める(はやめる)Nhanh lên [vt]
 - *早速(さっそく)Ngay lập tức