Số nét
	                                                     12                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN3,  N5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 晩
 - 日免
 
Hán tự
                                        VÃN
Nghĩa
                                        Tối, buổi tối
                                    Âm On
                                        
			                                バン                                         
                                    Âm Kun
                                        Đồng âm
                                        
	                                            員問万文聞運均芸免雲紋蚊韻                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            夕夜暮暗闇宵                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            早                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Buổi tối                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Trời đã tối rồi phải nhanh chóng trở về nhà thôi.
“Miễn là không phải ngày “ thì là đêm rồi
Ngày 日 nào cũng than VÃN khi nào mới được miễn 免 tội
Tối 晩 Ngày 日 than VÃN, sao được Miễn 免 tội
Đi VÃN cảnh khi NGÀY đã tàn
Miễn vãn cảnh vào ban ngày
Bỏ qua (免) ngày (日) là đến tối (晩)
- 1)Buổi tối
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 一晩 | ひとばん | một đêm; cả đêm; trọn đêm | 
| 一晩中 | ひとばんじゅう | cả đêm; suốt cả đêm | 
| 今晩 | こんばん | đêm nay -adv, n; tối nay | 
| 今晩は | こんばんは | xin chào | 
| 明晩 | みょうばん | đêm mai -adv, n; tối mai | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 晩に | ばんに | VÃN | Vào buổi tối | 
| 晩夏 | ばんか | VÃN HẠ | Cuối hạ | 
| 晩期 | ばんき | VÃN KÌ | Giai đoạn cuối cùng | 
| ひと晩 | ひとばん | VÃN | Một buổi tối | 
| 一晩 | ひとばん | NHẤT VÃN | Một đêm | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                                                                        KANJ TƯƠNG TỰ
- 娩輓挽勉悗俛免兔逸寃冤暁筍遏褐幌暘歇滉煦
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 今晩(こんばん)Tối nay
 - 明晩(みょうばん)Tối mai
 - 昨晩(さくばん)Tối hôm qua
 - 毎晩(まいばん)Mỗi đêm
 - 晩御飯(ばんごはん)Bữa tối