Số nét
14
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 様
- 木䒑一一氺
- 木丷一一一氺
- 木
Hán tự
DẠNG
Nghĩa
Ngài, cách thức
Âm On
ヨウ ショウ
Âm Kun
さま さん
Đồng âm
当登等党騰灯謄藤痒
Đồng nghĩa
形姿式
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đa dạng, hình dạng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Có các bộ dạng của cây (木), cừu (羊), và nước (水).
Hình DẠNG 1 con Dê đang uống nước bên gốc cây
Hình Dạng con Dê đứng đái bên cái Cây
Cái cây hình dạng con cừu đang uống nước
Hãy vẽ mô tả hình Dạng 様 cây 木 Dương 羊 xỉ mộc dưới nước 水
Dưới gốc cây có con dê đang uống nước
- 1)Đa dạng, hình dạng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お嬢様 | おじょうさま | tiểu thư; cô nương |
お子様 | おこさま | đứa bé; đứa trẻ; con (ông, bà...) |
お客様 | おきゃくさま | khách; vị khách; khách mời; quý khách |
お日様 | おひさま | ông mặt trời |
お母様 | おかあさま | mẹ |
Ví dụ Âm Kun
お上り様 | おのぼりさん | THƯỢNG DẠNG | Người từ quê ra thăm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
貴様 | きさま | QUÝ DẠNG | Bạn |
お子様 | おこさま | TỬ DẠNG | Đứa bé |
お日様 | おひさま | NHẬT DẠNG | Ông mặt trời |
上様 | うえさま | THƯỢNG DẠNG | Hoàng đế |
下様 | したさま | HẠ DẠNG | Hạ thấp những lớp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
二様 | によう | NHỊ DẠNG | Phương pháp |
仕様 | しよう | SĨ DẠNG | Cách |
出様 | でよう | XUẤT DẠNG | Thái độ |
多様 | たよう | ĐA DẠNG | Đa dạng |
左様 | さよう | TẢ DẠNG | Thích cái đó |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 樣業槎漾瑳對養詳羨嵳搓觧膳羲躾樸善達遅着
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 様式(ようしき)Phong cách
- 様子(ようす)Vẻ bề ngoài
- 模様(もよう)Mẫu
- 異様な(いような)Kỳ dị
- 同様に(どうように)Tương tự
- 神様(かみさま)Chúa
- 奥様(おくさま)Vợ [anh.]
- お客様(おきゃくさま)Khách [hơn.]
- ご苦労様(ごくろうさま)Xin cám ơn vì sự phiền toái của bạn
- お陰様で(おかげさまで)Cảm ơn bạn đã hỏi thăm