Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 槽
- 木曹
- 木一曲日
Hán tự
TÀO
Nghĩa
Cái máng, cái giá để đàn
Âm On
ソウ
Âm Kun
ふね
Đồng âm
早造騒掃遭燥曹藻
Đồng nghĩa
盆板桶坩巻箱甕盤
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái máng cho giống muông ăn. Cái gác dây đàn tỳ bà. Cái gì hai bên cao mà giữa trũng đều gọi là tào. Tửu tào [酒槽] cái đồ đựng rượu. Tên cây gỗ mềm. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

槽
Thời xưa bể nước làm bằng gỗ sau 1 ngày đục đẽo ra được bể chửa 6 ngăn
Tào tháo dùng cây làm cái máng
Bị TÀO 曹 THÁO đuổi, chạy đến gốc CÂY 木 bậy vào vào cái MÁNG
Nước TÀO 曹 hay dùng Gỗ 木 làm Bể tắm.
- 1)Cái máng cho giống muông ăn.
- 2)Cái gác dây đàn tỳ bà.
- 3)Cái gì hai bên cao mà giữa trũng đều gọi là tào. Như nghiên tào [研槽] cái thuyền tán, dục tào [浴槽] cái bồn để tắm.
- 4)Tửu tào [酒槽] cái đồ đựng rượu.
- 5)Tên cây gỗ mềm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二槽式 | にそうしき | máy rửa kiểu hai bể |
水槽 | すいそう | thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước |
浴槽 | よくそう | bể tắm |
貯水槽 | ちょすいそう | bể nước |
電解槽 | でんかいそう | bể điện phân |
Ví dụ Âm Kun
油槽 | ゆそう | DU TÀO | Thùng dầu |
水槽 | すいそう | THỦY TÀO | Thùng chứa nước |
浴槽 | よくそう | DỤC TÀO | Bể tắm |
二槽式 | にそうしき | NHỊ TÀO THỨC | Máy rửa kiểu hai bể |
油槽船 | ゆそうせん | DU TÀO THUYỀN | Một tàu chở dầu dầu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 橸椙桓杲杳榲楮晰棍棔椣桿柑柚醂薬樶橇霖樺
VÍ DỤ PHỔ BIẾN