Số nét
10
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 残
- 歹㦮
- 一夕㦮
- 歹
Hán tự
TÀN
Nghĩa
Còn lại, còn thừa, tàn
Âm On
ザン サン
Âm Kun
のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り
Đồng âm
新散津賛尽辛頻傘賓迅薪晋秦撒
Đồng nghĩa
餘剩余殘
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [殘]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Hai (二) cây binh khí (戈) bắt chéo nhau, ở dưới có 1 bộ xương (歹) mục đây là tàn (残) dư của cuộc chiến
Hình ảnh 2 kẻ XẤU XA đấu binh khí QUA => đống tro TÀN
Ba kẻ đánh nhau để lại một khúc xương tàn
Ba (三) người thôi đã hi sinh (死). Chỉ còn sót lại những binh khí này.
"Qua" tay 2 kẻ "xấu xa" (bộ ngạt) thì đời "tàn"
BỘ XƯƠNG QUA 2 lần thiêu chỉ còn lại TÀN tro
2 (二) loại binh khí (戈) xấu xa (歹) còn sót lại
Chỉ Còn lại những thứ Xấu xa (đãi) sau 3 cuộc Chiếm bắn (dặc)
- 1)Giản thể của chữ [殘].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
凋残 | ちょうざん | sự điêu tàn |
名残 | なごり | dấu vết; tàn dư; lưu luyến |
名残り | なごり | Tàn dư; dấu vết |
残す | のこす | bám chặt (Sumô) |
残らず | のこらず | hoàn toàn; tất cả; toàn bộ; sạch sành sanh; tất tuột |
Ví dụ Âm Kun
残り | のこり | TÀN | Cái còn lại |
居残り | いのこり | CƯ TÀN | Sự lưu lại |
残り火 | のこりび | TÀN HỎA | Than hồng |
残り香 | のこりが | TÀN HƯƠNG | Hương thơm còn vương lại |
残香 | のこりか | TÀN HƯƠNG | Chần chừ sự ngửi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
残す | のこす | TÀN | Bám chặt (Sumô) |
見残す | みのこす | KIẾN TÀN | Để rời bỏ thế giới vô hình hoặc chưa đọc |
取り残す | とりのこす | THỦ TÀN | Để bỏ đi ở sau |
書き残す | かきのこす | THƯ TÀN | Ghi chú |
為残す | ためのこす | VI TÀN | Làm dở |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
残る | のこる | TÀN | Còn lại |
居残る | いのこる | CƯ TÀN | Còn ở lại sau |
勝ち残る | かちのこる | THẮNG TÀN | Tới sự chiến thắng và sự tiến bộ tới vòng tròn tiếp theo |
咲き残る | さきのこる | TIẾU TÀN | Tới (phấn) hoa muộn |
売れ残る | うれのこる | MẠI TÀN | Hàng ế |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
残余 | ざんよ | TÀN DƯ | Tàn dư |
残務 | ざんむ | TÀN VỤ | Còn lại doanh nghiệp |
残土 | ざんど | TÀN THỔ | Đất đào ra khỏi công trường xây dựng |
残滓 | ざんし | TÀN CHỈ | Đồ thừa |
残置 | ざんち | TÀN TRÍ | Bỏ lại phía sau (để sử dụng sau) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 桟浅殘銭殱殲賎践戴逢栽蚕殊殉烈哦娥峩晟莪
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 残念な(ざんねんな)Đáng tiếc, đáng thất vọng
- 残酷な(ざんこくな)Tàn nhẫn
- 残業(ざんぎょう)Làm thêm giờ)
- 残高(ざんだか)(ngân hàng) số dư
- 残雪(ざんせつ)Tuyết rơi
- 残る(のこる)Ở lại, còn lại [vi]
- 残す(のこす)Để lại (đằng sau), dự trữ [vt]
- *名残(なごり)Di tích, vết tích