Số nét
	                                                     6                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 気
 - 气㐅
 - 气乂
 
Hán tự
                                        KHÍ
Nghĩa
                                        Không khí, khí chất; khí khái, khí phách
                                    Âm On
                                        
			                                キ  ケ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            いき                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            崎器棄欺汽綺气噐乞                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            空氛風                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Không khí, khí chất. Khí khái, khí phách.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Nếu bạn thở quá mạnh, bạn có thể làm “khí chất” thoát ra ngoài.
Tạo được ra hơi nước thì quả là có khí chất
Tạo ra HƠI, KHÍ bằng TÀI NGHỆ của mình --» rất có KHÍ PHÁCH
Nằm trên một sườn núi ngược được đánh dấu X thật là khí phách
Người tạo ra NGHỆ thuật thì có KHÍ chất
Mua đất ở sườn núi áp lực lắm vì sợ sạt lở.
Giống mắt bên trái bị chột của hải tặc => ngầu, khí chất
- 1)Không khí, khí chất.
 - 2)Khí khái, khí phách.
 - 3)spirit, mind, air, atmosphere, mood
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| お天気 | おてんき | tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng | 
| 一気に | いっきに | một lần; một hơi | 
| 上天気 | じょうてんき | trời trong sáng | 
| 不安気 | ふあんげ | Bồn chồn | 
| 不景気 | ふけいき | khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm; sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 意気 | いき | Ý KHÍ | Tinh thần | 
| 不意気 | ふいき | BẤT Ý KHÍ | Tính thông tục | 
| 冷気 | れいき | LÃNH KHÍ | Không khí lạnh | 
| 外気 | がいき | NGOẠI KHÍ | Không khí ngoài trời | 
| 大気 | たいき | ĐẠI KHÍ | Khí trời | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 俗気 | ぞっけ | TỤC KHÍ | Tính thông tục | 
| 吐き気 | はきけ | THỔ KHÍ | Mửa | 
| 吐気 | はきけ | THỔ KHÍ | Thổ khí | 
| 呆気 | あっけ | NGỐC KHÍ | Sự sửng sốt | 
| 塩気 | しおけ | DIÊM KHÍ | Tính mặn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 乗気 | のき | THỪA KHÍ | Quan tâm | 
| 呼気 | こき | HÔ KHÍ | Sự bốc lên | 
| 和気 | わき | HÒA KHÍ | Khí quyển hài hoà | 
| 士気 | しき | SĨ KHÍ | Chí khí | 
| 夜気 | やき | DẠ KHÍ | Không khí ban đêm | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 亥兇吏亙戍戌网年屹汽否卵坏抔作攸丕丱仗匆
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 気候(きこう)Khí hậu
 - 気持ち(きもち)Cảm giác
 - 天気(てんき)Thời tiết
 - 人気(にんき)Phổ biến
 - 病気(びょうき)Sự ốm yếu
 - 元気な(げんきな)Mãnh liệt
 - 気を付ける(きをつける)Hãy cẩn thận
 - 気に入る(きにいる)Trở nên thích, hài lòng với
 - 気が狂う(きがくるう)Phát điên, phát điên
 - 眠気(ねむけ)Buồn ngủ
 - 湿気(しっけ)Độ ẩm