Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 洸
- 氵光
- 氵⺌兀
- 氵⺌一儿
- 氵丨丷兀
- 氵丨丷一儿
Hán tự
QUANG
Nghĩa
Quả quyết
Âm On
コウ
Âm Kun
Đồng âm
広横光广
Đồng nghĩa
決断
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Quả quyết; thẳng suốt Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
洸
Nước phản QUANG như ánh sáng giống như bày tỏ sự thẳng thắn, can đảm
- 1)
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
|---|
Ví dụ Âm Kun
| 洸洋 | こうよう | QUANG DƯƠNG | Khó dò |
| 洸洸 | こうこう | QUANG QUANG | Can đảm |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 滉恍晃消晄胱況泗淕光澆洗党涜浣深淌湛溌渙
VÍ DỤ PHỔ BIẾN