Created with Raphaël 2.1.21234567810911

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1, N2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

DỊ, DI

Nghĩa
Khác biệt
Âm On
Âm Kun
こと こと.なる
Đồng âm
以施易移遺蛇台弥
Đồng nghĩa
別异違差不非
Trái nghĩa
同殊等
Giải nghĩa
Khác, trái lại với tiếng cùng. Khác lạ. Quái lạ. Chia lìa. Khác. Đường riêng. Dị dạng của chữ [异]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 異

Tự nhiên đc CUNG cấp cho thửa RUỘNG thật là DỊ thường (khác thường)

RUỘNG mà ruộng chung, ruộng công CỘNG, nghe qua đã thấy quái DỊ.

Cộng đồng những dị nhân

Thật dị thường khi dùng chung ruộng

RUỘNG nằm ở nơi công CỘNG thật là DỊ

Có ruộng ở nơi công cộng thì thật dị thường.

Tự nhiên được cung cấp cho thửa ruộng thật Dị thường.

  • 1)Khác, trái lại với tiếng cùng. Như dị vật [異物] vật khác, dị tộc [異族] họ khác, v.v.
  • 2)Khác lạ. Như dị số [異數] số được hưởng ân đặc biệt, dị thái [異彩] vẻ lạ, v.v.
  • 3)Quái lạ. Như kỳ dị [奇異] kỳ quái, hãi dị [駭異] kinh sợ, v.v.
  • 4)Chia lìa. Như phân dị [分異] anh em chia nhau ở riêng, ly dị [離異] vợ chồng bỏ nhau, v.v.
  • 5)Khác. Như dị nhật [異日] ngày khác, dị hương [異鄉] làng khác, v.v.
  • 6)Đường riêng. Như lấy khoa cử kén người, ai đỗ mà ra làm quan gọi là chánh đồ [正途], không đỗ đạt gì mà ra gọi là dị đồ [異途].
  • 7)Dị dạng của chữ [异].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きいな dị; dị hình; dị kỳ; dị nhân; lạ kỳ
さい cách độ; khác nhau
とくい khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
とくいせい đặc tính riêng
とくいてん điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt
Ví dụ Âm Kun
三角系さんかくけいいじょう Sự dị thường hình tam giác (math)
請負業者 うけおいいぎょうしゃ Công nhân bốc dỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ことに DỊSự khác nhau
どうこと ĐỒNG DỊNhững sự giống nhau và những sự khác nhau
なる ことなる DỊDị chất
にする ことにする DỊKhác
な気分 ことなきぶん DỊ KHÍ PHÂNTâm trạng kì lạ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
なる ことなる DỊDị chất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ちい ĐỊA DỊTai hoạ
きい KÌ DỊKỳ dị
さい SOA DỊCách độ
いか DỊ HÓASự làm cho không giống nhau
いず DỊ ĐỒChủ ý phản nghịch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 黄寅恭巷堺寒港畊演廣翼襄煉實裹樌暴冀戴糞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 異質(いしつ)
    Không đồng nhất
  • 異国(いこく)
    Nước ngoài
  • 異議(いぎ)
    Sự phản đối
  • 異性(いせい)
    Khác giới
  • 異色(いしょく)
    Độc nhất
  • 異文化(いぶんか)
    Văn hóa nước ngoài
  • 異常な(いじょうな)
    Bất thường
  • 異様な(いような)
    Kỳ dị
  • 異なる(ことなる)
    Khác nhau
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm