Số nét
	                                                     12                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN3,  N2
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 痛
 - 疒甬
 - 疒龴用
 
Hán tự
                                        THỐNG
Nghĩa
                                        Đau đớn
                                    Âm On
                                        
			                                ツウ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            いた.い  いた.む  いた.ましい  いた.める                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            通統聡                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            苦疼病疲疾                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Đau đớn, đau xót. Quá lắm.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Bị bệnh (NẠCH 疒) mà vẫn bị sử dụng (DỤNG 用) thì thật thống (THỐNG 痛) khổ
Người DŨNG cảm đến mấy mà bị ỐM thì trông cũng đau đớn, THỐNG khổ
Bị BỆNH (nạch) thì người DŨNG mãnh --» cũng ĐAU ĐỚN THỐNG KHỔ
Treo Chỉ ngũ sắc và quả Sung trong nhà theo Truyền THỐNG
THÔNG mà bị BỆNH thì THỐNG khổ
ốm mà ma còn sử dụng thì đau đớn
Khoẻ mạnh (DŨNG) đến mấy mà dính bệnh (NẠCH) thì cũng đau đớn như thường
- 1)Đau đớn, đau xót. Như thống khổ [痛苦] đau khổ.
 - 2)Quá lắm. Như thống ẩm [痛飲] uống quá.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 心痛 | しんつう | đau lòng; đau tim; đau xót; khổ tâm; xót ruột | 
| 悲痛 | ひつう | đau buồn; đau thương | 
| 悲痛な | ひつうな | buồn thiu | 
| 歯痛 |  しつう はいた  | đau răng | 
| 沈痛 | ちんつう | sự trầm ngâm | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 痛ましい | いたましい | THỐNG | Buồn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 痛い | いたい | THỐNG | Đau | 
| 手痛い | ていたい | THỦ THỐNG | Khốc liệt | 
| 痛い目 | いたいめ | THỐNG MỤC | Đau đớn trải qua | 
| 手が痛い | てがいたい | THỦ THỐNG | Đau tay | 
| 歯が痛い | はがいたい | XỈ THỐNG | Đau răng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 痛める | いためる | THỐNG | Làm đau | 
| 胸を痛める | むねをいためる | Làm đau lòng | |
| 腹を痛める | はらをいためる | Đưa cho sự sinh tới | |
| 心を痛める | こころをいためる | Làm đau lòng | |
| 頭を痛める | あたまをいためる | Lo lắng | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 痛む | いたむ | THỐNG | Đau đớn | 
| 傷が痛む | きずがいたむ | THƯƠNG THỐNG | Xót thương | 
| 腹が痛む | はらがいたむ | PHÚC THỐNG | Xót dạ | 
| チクチク痛む | チクチクいたむ | Tới gai | |
| 懐が痛む | ふところがいたむ | HOÀI THỐNG | Đau vào một có cái túi (ví tiền) | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 悲痛 | ひつう | BI THỐNG | Đau buồn | 
| 歯痛 | しつう | XỈ THỐNG | Đau răng | 
| 無痛 | むつう | VÔ THỐNG | Không đau đớn | 
| 痛罵 | つうば | THỐNG MẠ | Khiển trách | 
| 痛苦 | つうく | THỐNG KHỔ | Sự thống khổ | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蛹桶通涌俑樋慂踊痩痢痙痣痿痰痺痳痕痔疵痊
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 頭痛(ずつう)Đau đầu
 - 筋肉痛(きんにくつう)Đau cơ
 - 痛快な(つうかいな)Gay cấn, ly kỳ
 - 痛い(いたい)Đau đớn
 - 痛み止め(いたみどめ)Thuốc giảm đau
 - 痛ましい(いたましい)Đáng thương, đau lòng
 - 痛める(いためる)Đau [vt]
 - 痛む(いたむ)Cảm thấy đau [vi]