Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 痺
- 疒卑
- 疒卑
- 疒甶丿十
- 疒丿田丿十
Hán tự
TÝ
Nghĩa
Cũng như chữ tý [痹].
Âm On
ヒ
Âm Kun
しび.れる
Đồng âm
伺
Đồng nghĩa
麻刺疼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ tý [痹]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

痺
Bị bệnh bạch cầu đã 4 năm. Nằm tê liệt 1 chỗ
Sờ Tý thì bị Tê
Tôi bị Bệnh tê liệt 10 đầu ngón chân trắng bạch một Tý
Ti hèn bị bệnh liệt
Ti hèn là bệnh mà lâu dần sẽ dẫn đến tê liệt
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 睥裨稗牌單婢専単卑戦禅痼瘁痲碑褝弾博脾蝉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN