Số nét
	                                                     11                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN1
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 皐
 - 白十
 
Hán tự
                                        CAO
Nghĩa
                                        Khấn, vái
                                    Âm On
                                        
			                                コウ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            さつき                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            高告橋稿                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            祈祷請願哀                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Khấn. Hãm giọng. Đất bên chằm, những đất ở vệ hồ vệ chằm đều gọi là cao. Chỗ nước chảy uốn cong. Họ Cao.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                                皐
Nước trắng của cao nươg thấm qua 3 lớp
Thác nước 3 khe chảy xuống từ tảng đá trắng cao
- 1)
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 皐月 | さつき | CAO NGUYỆT | Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                                                                        KANJ TƯƠNG TỰ
- 冓皋半犀畔袢媾胖槹伴判皖麩拌篝兜埴酔婢絆
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN