Số nét
	                                                     9                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN2
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 県
 - 目小
 - 小
 
Hán tự
                                        HUYỆN
Nghĩa
                                        Tỉnh
                                    Âm On
                                        
			                                ケン                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            か.ける                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            懸玄幻弦絢絃喧舷                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            郡府京国村                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Cả nước đang mắt (目) dõi theo tỉnh nhỏ (小).
Quan HUYỆN ngồi trên ghế NHỎ có 3 chân và chỉ dùng 1 con MẮT để phán xử.
Quan huyện dùng mắt quan xát các vùng nhỏ
Quan HUYỆN ngồi trên ghế phán sử.
Quan Huyện 県 mắt 目 ti hí 小 ngồi trên ghế
TỈNH : là cơ quan dùng MẮT quản lý các vị ẤT NGỒI _ NHỎ hơn (huyện, quận, phường,... )
Trong (mắt) của Lan thì đó chỉ là 1 cái huyện (nhỏ)
- 1)Huyện, tỉnh
 - 2)prefecture
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 奈良県 | ならけん | Tỉnh Nara | 
| 宮城県 | みやぎけん | Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản) | 
| 山口県 | やまぐちけん | Yamaguchi Ken | 
| 府県 | ふけん | phủ huyện; quận huyện | 
| 新潟県 | にいがたけん | Nigata | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 他県 | たけん | THA HUYỆN | Chức quận trưởng khác | 
| 府県 | ふけん | PHỦ HUYỆN | Phủ huyện | 
| 県下 | けんか | HUYỆN HẠ | Chức quận trưởng | 
| 県議 | けんぎ | HUYỆN NGHỊ | Hội đồng quận trưởng | 
| 三重県 | みえけん | TAM TRỌNG HUYỆN | Chức quận trưởng trong vùng kinki | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                                                                        KANJ TƯƠNG TỰ
- 呉省眇査祖相眉冒俎柤爼租疽姐宜具岨狙阻直咀
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 県(けん)Quận
 - 県庁(けんちょう)Văn phòng tỉnh
 - 県民(けんみん)Công dân của một tỉnh
 - 県立(けんりつ)Tỉnh chạy
 - 県道(けんどう)Tỉnh lộ
 - 県知事(けんちじ)Thống đốc tỉnh
 - 広島県(ひろしまけん)Tỉnh Hi-rô-si-ma