Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 祷
- 礻寿
- 示寿
- 礻丰寸
- 示丰寸
- 示三丨寸
- 礻三丨寸
- 示一一一丨寸
- 礻一一一丨寸
Hán tự
ĐẢO
Nghĩa
Cầu nguyện, cầu xin
Âm On
トウ
Âm Kun
いの.る いの.り まつ.る
Đồng âm
道島導倒逃稲揺盗到陶刀謡桃遥瑶嶋
Đồng nghĩa
祈祝
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 禱 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

祷
Mọi người không được đài THỌ, nên đả Đảo tòa THỊ chính
- 1)Cầu nguyện, cầu xin
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 梼涛陦禊鋳情清責彗敖猜菁割喫晴塀畴軼害素
VÍ DỤ PHỔ BIẾN