Số nét
	                                                     6                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN3
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 米
 
Hán tự
                                        MỄ
Nghĩa
                                        Gạo
                                    Âm On
                                        
			                                ベイ  マイ  メエトル                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            こめ  よね                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            迷謎                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            麦稲                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Gạo. Mễ đột [米突] thước tây (mètre); gọi tắt là mễ. Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ [洲米], nước Mỹ là nước Mễ.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Cây (木) có hai hạt phía trên là lúa gạo
Cây có hai hạt phía trên là lúa gạo.
Có 2 hạt lúa trên cây là mễ
Cây có hai hạt trên đầu là cây lúa => gạo
Cây trổ bông là gạo
- 1)Gạo.
 - 2)Mễ đột [米突] thước tây (mètre); gọi tắt là mễ.
 - 3)Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ [洲米], nước Mỹ là nước Mễ.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| もち米 | もちこめ | gạo nếp; lúa nếp | 
| 中南米 | ちゅうなんべい | Trung Nam Mỹ | 
| 中米 | ちゅうべい | Trung Mỹ | 
| 備蓄米 | びちくまい | gạo dự trữ | 
| 兵糧米 | ひょうろうまい | binh lương | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 米松 | よねまつ | MỄ TÙNG | Cây linh sam | 
| 向米 | むかいよね | HƯỚNG MỄ | Thân Mỹ | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| もち米 | もちこめ | MỄ | Gạo nếp | 
| 米ぬか | こめぬか | MỄ | Cám gạo | 
| 米倉 | こめぐら | MỄ THƯƠNG | Kho thóc | 
| 米搗き | こめつき | MỄ ĐẢO | Sự lau bóng gạo | 
| 米櫃 | こめびつ | MỄ | Thùng gạo | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 供米 | くまい | CUNG MỄ | Phân phát gạo tới chính phủ | 
| 古米 | こまい | CỔ MỄ | Gạo cũ | 
| 地米 | じまい | ĐỊA MỄ | Gạo địa phương | 
| 派米 | はまい | PHÁI MỄ | Sự đặc phái đến Mỹ | 
| 上米 | うえまい | THƯỢNG MỄ | Tiền huê hồng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 渡米 | とべい | ĐỘ MỄ | Đi tới nước Mỹ | 
| 米ソ | べいソ | MỄ | Mỹ - Liên xô | 
| 米価 | べいか | MỄ GIÁ | Giá gạo | 
| 米屋 | べいや | MỄ ỐC | Gạo đi mua hàng | 
| 米粉 | べいこ | MỄ PHẤN | Gạo rắc bột | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 光釆籵粂迷屎粍料粃粗断粕粒粟粥粫粨粮糟粁籾
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 米価(べいか)Giá gạo
 - 米国(べいこく)Mỹ, Hoa Kỳ
 - 米軍(べいぐん)Các lực lượng vũ trang Hoa Kỳ
 - 欧米(おうべい)Châu Âu và Mỹ, phương Tây
 - 北米(ほくべい)Bắc Mỹ
 - 南米(なんべい)Nam Mỹ
 - 日米(にちべい)Nhật-Mỹ
 - 渡米する(とべいする)Đi Mỹ
 - 玄米(げんまい)Gạo chưa được đánh bóng, gạo chưa được xay xát
 - 精米(せいまい)Gạo đánh bóng
 - 米(こめ)Gạo chưa nấu chín
 - 米屋(こめや)Cửa hàng gạo, đại lý gạo