Số nét
	                                                     11                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 終
 - 糸冬
 - 糸夂⺀
 - 糸夂丶丶
 
Hán tự
                                        CHUNG
Nghĩa
                                        Chấm dứt, kết thúc
                                    Âm On
                                        
			                                シュウ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            お.わる  ~お.わる  おわ.る  お.える  つい  つい.に   つい.に                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            証種衆症蒸鐘丞                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            完済了満成結                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            始初                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Hết. Sau. Trọn. Chết. Kết cục. Một năm cũng gọi là chung. Đã. Đất vuông nghìn dặm gọi là chung.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Chuyện tình ta như sợi chỉ (MỊCH 糸) đến mùa đông (ĐÔNG 冬) là kết thúc
Chỉ còn mùa đông là kết thúc năm
Tình yêu là sợi chỉ tơ hồng, trải qua bao mùa đông lạnh giá ta vẫn sẽ Chung Tình.
Chung quy chỉ có mùa đông là lạnh
Việc đan len vào mùa đông là xong
Chấm dứt việc đan len vào mùa đông.
- 1)Hết. Như chung nhật bất thực [終日不食] hết ngày chẳng ăn. Nguyễn Trãi [阮薦] : Chung tiêu thính vũ thanh (Thính vũ [聴雨]) [終宵聽雨聲] Suốt đêm nghe tiếng mưa.
 - 2)Sau. Như thủy chung [始終] trước sau.
 - 3)Trọn. Như chung chí bại vong [終至敗亡] trọn đến hỏng mất.
 - 4)Chết. Như thọ chung [壽終] chết lành, được hết tuổi trời.
 - 5)Kết cục. Như hết một khúc nhạc gọi là nhất chung [一終].
 - 6)Một năm cũng gọi là chung.
 - 7)Đã.
 - 8)Đất vuông nghìn dặm gọi là chung.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 始終 | しじゅう | từ đầu đến cuối; từ đầu chí cuối | 
| 最終 | さいしゅう | sau cùng; cuối cùng | 
| 終える | おえる | hoàn thành; kết thúc | 
| 終りに | おわりに | sau chót | 
| 終る | おわる | xong | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 終る | おわる | CHUNG | Tới kết thúc | 
| 終わる | おわる | CHUNG | Chấm dứt | 
| 書き終る | かきおわる | THƯ CHUNG | Viết xong | 
| 書き終わる | かきおわる | Hạ bút | |
| 為し終わる | なしおわる | Kết thúc (tự động từ) | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 終る | おわる | CHUNG | Tới kết thúc | 
| 終わる | おわる | CHUNG | Chấm dứt | 
| 書き終る | かきおわる | THƯ CHUNG | Viết xong | 
| 書き終わる | かきおわる | Hạ bút | |
| 為し終わる | なしおわる | Kết thúc (tự động từ) | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 終える | おえる | CHUNG | Hoàn thành | 
| 為し終える | なしおえる | Hoàn thành | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 終夜 | しゅうや | CHUNG DẠ | Cả đêm | 
| 終始 | しゅうし | CHUNG THỦY | Đầu cuối | 
| 終始する | しゅうし | CHUNG THỦY | Làm việc từ đầu đến cuối | 
| 終期 | しゅうき | CHUNG KÌ | Sự kết thúc | 
| 終止 | しゅうし | CHUNG CHỈ | Sự dừng lại | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 絡絳縫紺細組累紲絶絲紙紗純紐紡紋紕紊継紀
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 終了する(しゅうりょうする)Kết thúc [vi, vt]
 - 終戦(しゅうせん)Kết thúc chiến tranh
 - 最終(さいしゅう)Cuối cùng
 - 終点(しゅうてん)Điểm dừng cuối cùng (ví dụ: tàu hỏa)
 - 終わる(おわる)Kết thúc [vi]
 - 終える(おえる)Kết thúc [vt]
 - 終わらせる(おわらせる)Làm cho một cái gì đó kết thúc