Số nét
13
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 群
- 君羊
- 尹口羊
Hán tự
QUẦN
Nghĩa
Tụ tập, nhóm, chòm (sao)
Âm On
グン
Âm Kun
む.れる む.れ むら むら.がる む.れ、むら、む.れる、むら‐がる
Đồng âm
官軍館管観均旬君郡慣貫冠棺関龜串斡
Đồng nghĩa
集組団隊派輩党
Trái nghĩa
独少単
Giải nghĩa
Cũng như chữ quần [羣]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Quân 君 vương ra lệnh phát cừu 羊 cho quần 群 chúng.
Quân lính và bầy dê là diễn viên QUẦN chúng
Quần thể quân dương
Dê núi sống quần thể.
Anh QUÂN với chị DƯƠNG quần nhau trên QUẦN ĐẢO
Quân bắt nguyên 1 Quần thể Dê
- 1)Cũng như chữ quần [羣].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
抜群 | ばつぐん | sự xuất chúng; sự siêu quần; sự bạt quần; sự nổi bật; sự đáng chú ý |
症候群 | しょうこうぐん | hội chứng; chứng bệnh |
群がる | むらがる | kết thành đàn; tập hợp lạI |
群れ | むれ | tốp; nhóm; bầy đàn |
群れる | むれる | tụ tập |
Ví dụ Âm Kun
群れ | むれ | QUẦN | Tốp |
群れる | むれる | QUẦN | Tụ tập |
一群れ | いちむれ | NHẤT QUẦN | Một nhóm |
群れを成す | むれをなす | Tới những nhóm mẫu (dạng) | |
群れ遊ぶ | むれあそぶ | QUẦN DU | Tới trò chơi trong một nhóm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
群がる | むらがる | QUẦN | Kết thành đàn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
群れる | むれる | QUẦN | Tụ tập |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
群がる | むらがる | QUẦN | Kết thành đàn |
群竹 | むらたけ | QUẦN TRÚC | Bụi tre |
群雲 | むらくも | QUẦN VÂN | Tụ lại mây che |
群雀 | むらすずめ | QUẦN TƯỚC | Bầy chim sẻ |
群々 | むらむらムラムラ | QUẦN | Không thể cưỡng lại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
亜群 | あぐん | Á QUẦN | Phân nhóm |
出群 | でぐん | XUẤT QUẦN | Sự trội hơn |
群舞 | ぐんぶ | QUẦN VŨ | Nhảy trong những nhóm |
群議 | ぐんぎ | QUẦN NGHỊ | Vô số (của) những quan điểm |
語群 | ごぐん | NGỮ QUẦN | Nhóm ngôn ngữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 羣嗟羞嵯瑳槎善着磋膳差蹉鎌繕礒羶義業詳羨
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 群衆(ぐんしゅう)Nhóm, đám đông
- 魚群(ぎょぐん)Trường cá
- 一群(いちぐん)Một nhóm, một đàn
- 抜群(ばつぐん)Ưu việt, nổi bật
- 群生する(ぐんせいする)Phát triển trong một thuộc địa hoặc nhóm
- 群れ(むれ)Nhóm, đám đông, đàn
- 群れる(むれる)Đàn, đàn [vi]
- 群がる(むらがる)Tràn ngập xung quanh [vi]