Số nét
	                                                     8                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 英
 - 艹央
 
Hán tự
                                        ANH
Nghĩa
                                        Anh hùng, nước Anh
                                    Âm On
                                        
			                                エイ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            はなぶさ                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            映影桜瑛                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            勇豪壮                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Hoa các loài cây cỏ. Vật gì tốt đẹp khác thường đều gọi là anh. Tài năng hơn người. Nước Anh. Chất tinh túy của vật. Núi hai trùng. Dùng lông trang sức trên cái giáo.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Em Thảo ( THẢO艹) là anh (ANH 英) hùng ở trung ương (ƯƠNG 央)
THẢO muốn làm việc trên trung ƯƠNG thì phải học TIẾNG ANH
Cách 1 Góc Nhìn: Khi cây Cỏ (艹 THẢO) Lớn lên (大 Đại) ở Giữa (中 Trung) cây có gì? 
 ==> Có Hoa nở ra, nó là thứ Đẹp nhất của cây cỏ (英) 
 Cách 2 Góc Nhìn: Mang hoa (艹=花) đến tặng người đứng Giữa (央 ƯƠNG) đám đông. 
 ==> tặng hoa cho vị ANH hùng (英)
Cây cỏ 艹 được trồng ở trung ương 央 có nguồng gốc từ nước Anh 英
Anh hùng núp dưới cỏ
- 1)Hoa các loài cây cỏ.
 - 2)Vật gì tốt đẹp khác thường đều gọi là anh. Như văn từ hay gọi là hàm anh trớ hoa [含英咀華].
 - 3)Tài năng hơn người. Như anh hùng [英雄], anh hào [英豪], anh kiệt [英傑].
 - 4)Nước Anh.
 - 5)Chất tinh túy của vật.
 - 6)Núi hai trùng.
 - 7)Dùng lông trang sức trên cái giáo.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 乳石英 | にゅうせきえい | Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) | 
| 俊英 | しゅんえい | sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang | 
| 反英 | はんえい | sự chống Anh | 
| 反英雄 | はんえいゆう | nam nhân vật phản diện | 
| 和英 | わえい | Nhật-Anh | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 和英 | わえい | HÒA ANH | Nhật-Anh | 
| 英和 | えいわ | ANH HÒA | Anh - Nhật | 
| 英姿 | えいし | ANH TƯ | Dáng vẻ quý phái | 
| 英字 | えいじ | ANH TỰ | Chữ tiếng Anh | 
| 英気 | えいき | ANH KHÍ | Tài năng xuất chúng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                                                                        KANJ TƯƠNG TỰ
- 瑛映央嘆蕎冪霙若奔茂忝殀茆荐茵莽呑妖沃芙
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 英語(えいご)Ngôn ngữ tiếng anh
 - 英国(えいこく)Nước Anh
 - 英国人(えいこくじん)Người Anh
 - 英会話(えいかいわ)Đoạn hội thoại tiếng Anh
 - 英和辞典(えいわじてん)Từ điển Anh-Nhật
 - 英雄(えいゆう)Anh hùng