Số nét
	                                                     16                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN3
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 薬
 - 艹楽
 
Hán tự
                                        DƯỢC
Nghĩa
                                        Thuốc
                                    Âm On
                                        
			                                ヤク                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            くすり                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            躍龠                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            草医麻毒解病                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            毒                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Uống thảo (THẢO 艹) dược (薬) rất vui (LẠC 楽)
Loại cỏ (艹) làm cho thoải mái, dễ chịu (楽) thì là thuốc (薬)
Loại Cỏ làm cho người ta Lạc quan đó là thần Dược
Dưới MÁI NHÀ có MỘT cây sáo BA LỖ đang được sử DỤNG
Thảo DƯỢC
Thảo rất lạc quang nhờ có thuốc uống
- 1)Thuốc
 - 2)medicine, chemical, enamel, gunpowder, benefit
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| ほれ薬 | ほれくすり | ngải | 
| 万能薬 | ばんのうやく | thuốc chữa bách bệnh | 
| 丸薬 | がんやく | thuốc tễ; thuốc viên | 
| 付け薬 | つけぐすり | Thuốc mỡ | 
| 仙薬 | せんやく | thuốc tiên | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 薬屋 | くすりや | DƯỢC ỐC | Cửa hàng thuốc | 
| ほれ薬 | ほれくすり | DƯỢC | Ngải | 
| 伸薬 | しんくすり | THÂN DƯỢC | Thần dược | 
| 名薬 | めいくすり | DANH DƯỢC | Y học có hiệu quả hoặc nổi tiếng | 
| 薬代 | くすりだい | DƯỢC ĐẠI | Chi phí thuốc men | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 偽薬 | ぎやく | NGỤY DƯỢC | Giả dược | 
| 加薬 | かやく | GIA DƯỢC | Gia vị | 
| 医薬 | いやく | Y DƯỢC | Y dược | 
| 和薬 | わやく | HÒA DƯỢC | Y học cổ truyền Nhật Bản | 
| 媚薬 | びやく | MỊ DƯỢC | Thuốc kích dục | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 模榻蘭薫薯樶橸糢薈蟇蟆檀曚檜藐謨貘闌檬檪
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 薬品(やくひん)Thuốc, hóa chất [n.]
 - 薬局(やっきょく)Tiệm thuốc
 - 薬味(やくみ)Gia vị
 - 麻薬(まやく)Ma tuý
 - 火薬(かやく)Thuốc súng
 - 農薬(のうやく)Hoa chât nông nghiệp
 - 胃腸薬(いちょうやく)Thuốc tiêu hóa
 - 薬(くすり)Thuốc
 - 薬屋(くすりや)Tiệm thuốc
 - 薬指(くすりゆび)Ngón đeo nhẫn