Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 誉
- 兴言
- ⺍一八言
- 言
Hán tự
DỰ
Nghĩa
Danh dự, thanh danh
Âm On
ヨ
Âm Kun
ほま.れ ほ.める
Đồng âm
予与余油遊裕預誘諭癒悠愉芋喩
Đồng nghĩa
認名威信優
Trái nghĩa
恥
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [譽]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

誉
Lời Nói To và có Lửa thể hiện Danh DỰ của bản thân
Lời nói (言) mà như phát Quang (光) lên cho thấy được niềm vinh Dự (誉) của bản thân
Ngôn từ phát to ra 3 tiếng thể hiện danh dự bản thân
- 1)Giản thể của chữ [譽].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
名誉 | めいよ | có danh dự; danh dự |
名誉職 | めいよしょく | chức vụ danh dự |
栄誉 | えいよ | sự vinh dự; niềm vinh dự |
誉める | ほめる | khen; khen ngợi |
誉れ | ほまれ | danh dự; thanh danh; vinh quang; sự nổi tiếng; tước hiệu |
Ví dụ Âm Kun
誉める | ほめる | DỰ | Khen ngợi |
口を極めて誉める | くちをきわめてほめる | (thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen | |
口を窮めて誉める | くちをきわめてほめる | (thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
誉れ | ほまれ | DỰ | Danh dự |
誉望 | ほまれもち | DỰ VỌNG | Danh dự |
国の誉れ | くにのほまれ | QUỐC DỰ | Vinh quang quốc gia |
出藍の誉れ | しゅつらんのほまれ | Vượt trội hơn những thứ làm chủ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
毀誉 | きよ | HỦY DỰ | Khen ngợi |
名誉 | めいよ | DANH DỰ | Có danh dự |
声誉 | せいよ | THANH DỰ | Danh tiếng |
栄誉 | えいよ | VINH DỰ | Sự vinh dự |
不名誉 | ふめいよ | BẤT DANH DỰ | Sự mất danh dự |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 誚評謚詳説謙譜譱襷溢證詰詣詩試慈誠蛸楢猷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN