Created with Raphaël 2.1.2132

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN5

Bộ phận cấu thành

Hán tự

HẠ, HÁ

Nghĩa
Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi
Âm On
Âm Kun
した しも もと .げる .がる くだ.る くだ.り くだ.す ~くだ.す くだ.さる .ろす .りる
Nanori
さか しと
Đồng âm
何河夏巨賀呼荷暇霞苛
Đồng nghĩa
降減低落退
Trái nghĩa
上登
Giải nghĩa
Dưới, đối lại với chữ thượng [上]. Bề dưới, nhời nói nhún mình với người trên. Một âm là há. Cuốn. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 下

Chỗ này phía dưới () đoạn nằm ngang

1 lần coi bói là hạ mình

Thần (có chữ T) HẠ (có dấu chấm) phàm

Bệnh có lợi là bệnh kiết Lị

  • 1)Dưới, đối lại với chữ thượng [上]. Phàm cái gì ở dưới đều gọi là hạ.
  • 2)Bề dưới, nhời nói nhún mình với người trên. Như hạ tình [下情] tình kẻ dưới, hạ hoài [下懷] tấm lòng kẻ dưới.
  • 3)Một âm là há. Xuống, từ trên xuống dưới. Như há sơn [下山] xuống núi, há lâu [下樓] xuống lầu.
  • 4)Cuốn. Như há kì [下旗] cuốn cờ, há duy [下帷] cuốn màn, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おさげ dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc
うえした
じょうげ
trên và dưới; lên và xuống
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động
がり さがり sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
がる さがる hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; rủ; xuống
げる さげる cúp; gục; hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; giảm; thòng
Ví dụ Âm Kun
ひざもと TẤT HẠỞ (tại) những đầu gối (của) một có cha mẹ
あしもと TÚC HẠDưới chân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
くだる HẠĐi xuống
あまくだる THIÊN HẠĐể thừa kế từ thiên đàng
瀬をせをくだる LẠI HẠĐể đi xuống thác ghềnh
野にのにくだる DÃ HẠĐể rời bỏ dịch vụ chính phủ
駆けかけくだる KHU HẠTới sự chạy xuống
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
くだり HẠSự đi về địa phương
り目 くだりめ HẠ MỤCNhìn dốc nghiêng đi xuống (xuôi)
り便 くだりびん HẠ TIỆNXuống huấn luyện
り坂 くだりざか HẠ PHẢNDốc xuống
り線 くだりせん HẠ TUYẾNTàu đi theo chiều xuống (xa khỏi Tôkyo)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
さる くださる HẠBan tặng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
がる さがる HẠHạ xuống
ぶらがる ぶらさがる Treo lòng thòng
吊りがる つりさがる Vắt
引きがる ひきさがる Để rút
成りがる なりさがる (nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
くだす HẠHạ lệnh
みくだす KIẾN HẠXem thường
書きかきくだす THƯ HẠViết
読みよみくだす ĐỘC HẠĐể chuyển chữ tiếng trung hoa cổ điển vào trong tiếng nhật
飲みのみくだす ẨM HẠNuốt vô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ろす おろす HẠHạ xuống
ろす みおろす KIẾN HẠNhìn tổng thể
切りろす きりおろす Tới dấu gạch chéo xuống (xuôi)
吹きろす ふきおろす Để thổi xuống ở trên
引きろす ひきおろす Tới sự lôi kéo xuống
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
しもき HẠ KÌSáu tháng cuối năm
しもは HẠ XỈRăng hàm dưới
しもゆ HẠ THANGSitz tắm
しもだ HẠ ĐIỀNRuộng dưới
しもじも HẠNhững lớp thấp hơn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
げる さげる HẠCúp
げる みさげる KIẾN HẠNhìn xuống
ぶらげる ぶらさげる Treo lòng thòng
切りげる きりさげる Tới sự cắt xuống
取りげる とりさげる Để rút
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
したに HẠỞ dưới
したね HẠ TRỊGiá hạ
したく HẠ CÚBộ phận của một bài thơ cuối cùng hoặc kinh thánh làm thơ
したず HẠ ĐỒHình vẽ
したじ HẠ ĐỊANền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
りる おりる HẠHạ (xuống)
荷がりる にがおりる Để được giải tỏa từ nhiệm vụ (của) ai đó
飛びりる とびおりる Nhảy xuống
駆けりる かけおりる Tới sự chạy xuống
坂をりる さかをおりる Để đi xuống dốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
げび HẠ TIThô tục
げす HẠ TINgười đầy tớ
げざ HẠ TỌANgồi xổm
げこ HẠ HỘNgười không uống được rượu
げり HẠ LỊBệnh đi ỉa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
かい HẠ VỊCấp bậc thấp
かし HẠ SĨ(quân sự) hạ sĩ quan (quân nhân không được phong hàm sĩ quan) (như 士官)
かひ HẠ TÌHầu gái
かい HẠ ÝÝ kiến của dân thường
かし HẠ CHIChân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 上卜与仆卞外占朴圷卦峠垰訃梺裃閇鞐抃叔卓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 地下鉄(ちかてつ)
    Xe điện ngầm
  • 上下する(じょうげする)
    Đi lên và đi xuống
  • 下(した)
    Dưới, bên dưới
  • 靴下(くつした)
    Vớ
  • 風下(かざしも)
    Khuất gió
  • 下がる(さがる)
    Cúi xuống, ngã xuống, lùi lại [vi]
  • 下げる(さげる)
    Treo, hạ [vt]
  • 下る(くだる)
    Đi xuống
  • 下ろす(おろす)
    Hạ xuống, hạ xuống [vt]
  • 下りる(おりる)
    Xuống [vi]
  • *下手(へた)
    Không khéo léo

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm