Số nét
9
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 係
- 亻系
- 亻丿糸
Hán tự
HỆ
Nghĩa
Ràng buộc, trói buộc, buộc
Âm On
ケイ
Âm Kun
かか.る かかり ~がかり かか.わる
Đồng âm
系匸繋
Đồng nghĩa
関結付連縁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ [繫]. Nhời nói giúp lời. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Con người được kết nối với nhau giống như sợi chỉ (糸).
Sợi dây (chỉ) nối người với người là mối quan HỆ
Các sợi tơ treo theo 1 hệ thống
Chỉ quan HỆ với Người
Người phụ trách là người có quan HỆ
1 sợi chỉ nối cả 1 HỆ thống , dòng dõi
Người đứng bị ràng buộc bởi cuộn chỉ
- 1)Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ [繫].
- 2)Nhời nói giúp lời. Như ủy hệ [委係], nguyên ủy là xác hệ [確係] đích xác là, v.v.
- 3)Dị dạng của chữ 系
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
係り | かかり | người phụ trách |
係る | かかる | liên quan; liên lụy; về |
係わる | かかわる | liên quan |
係争 | けいそう | sự tranh cãi; sự tranh chấp |
係員 | かかりいん | người chịu trách nhiệm |
Ví dụ Âm Kun
係り | かかり | HỆ | Người phụ trách |
係り合い | かかりあい | HỆ HỢP | Mối quan hệ không may |
係り官 | かかりかん | HỆ QUAN | Viên chức bên trong hỏi giá |
係員 | かかりいん | HỆ VIÊN | Người chịu trách nhiệm |
係官 | かかりかん | HỆ QUAN | Viên chức bên trong hỏi giá |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
予約係 | よやくがかり | DƯ ƯỚC HỆ | Bàn hạn chế ((của) một đường bay) |
戸籍係 | こせきがかり | HỘ TỊCH HỆ | Viên chức đăng ký gia đình |
計時係 | けいじがかり | KẾ THÌ HỆ | Người ghi giờ làm việc |
記録係 | きろくがかり | KÍ LỤC HỆ | Máy ghi âm |
会計係 | かいけいがかり | HỘI KẾ HỆ | Nhân viên kế toán |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
係る | かかる | HỆ | Liên quan |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
係わる | かかわる | HỆ | Liên quan |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
係争 | けいそう | HỆ TRANH | Sự tranh cãi |
係属 | けいぞく | HỆ CHÚC | Mối quan hệ |
係累 | けいるい | HỆ LUY | Sự ràng buộc |
係船 | けいせん | HỆ THUYỀN | Sự buộc thuyền |
連係 | れんけい | LIÊN HỆ | Sự liên hệ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 級紘紗孫系絨絏絽緲遜綉緩緜緘縅縮懸紀糾紅
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 関係する(かんけいする)Liên quan đến
- 連係する(れんけいする)Làm việc theo nhóm
- 係る(かかる)Ảnh hưởng, quan tâm, phụ thuộc vào
- 係わる(かかわる)Được tham gia
- 係(かかり)Người phụ trách
- 案内係(あんないがかり)Nhân viên tại quầy thông tin