Created with Raphaël 2.1.2123456

Số nét

6

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

QUANG

Nghĩa
Ánh sáng
Âm On
コウ
Âm Kun
ひか.る ひかり ひかり
Nanori
あき あきら こお てる ひこ みつ
Đồng âm
広横洸广
Đồng nghĩa
日灯明照煌煥顕映瞬
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sáng. Vẻ vang. Rực rỡ. Bóng, vật gì mài giũa kỹ sáng bóng gọi là quang. Hết nhẵn. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 光

Đây là hình ảnh tia sáng mặt trời.

CON NGƯỜI ĐI đâu cũng cần có cái đầu SÁNG suốt (QUANG)

Núi lửa phun trào tỏa ra hào QUANG

Bước đi với 3 ngọn nến để tìm ánh sáng chân lý

Cái đầu sang suốt thì người đi đâu cũng rạng rỡ

Dù NHỎ NHOI 1 XẸT NGANG nhưng vẫn giúp NGƯỜI ĐI đúng hướng ==> là TIA SÁNG dẫn đến HÀO QUANG

  • 1)Sáng. Các nhà khoa học bây giờ nghiên cứu cái nguyên lý về bóng sáng, chất sáng gọi là môn quang học [光學].
  • 2)Vẻ vang. Như quang lâm [光臨], quang giáng [光降] người ta tới đến mình là vẻ vang cho mình.
  • 3)Rực rỡ. Như quan quang thượng quốc [觀光上國] xem cái văn minh của nước giỏi. Như đã đọa vào nơi tối tăm lại khôi phục lại rực rỡ, đã thua mất thành mất nước lại đánh lấy lại được gọi là quang phục [光復].
  • 4)Bóng, vật gì mài giũa kỹ sáng bóng gọi là quang.
  • 5)Hết nhẵn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
り物 ひかりもの vật phát sáng
ひかる bóng; sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng; soi sáng
化学 こうかがく Quang hóa học
合成 こうごうせい sự quang hợp; quang hợp
こうし Photon; lượng tử ánh sáng
Ví dụ Âm Kun
ななひかり THẤT QUANGKiếm lợi từ ảnh hưởng (của) (kẻ) khác
り物 ひかりもの QUANG VẬTVật phát sáng
ひかりたい QUANG THỂMột thân thể sáng chói
ひかりえん QUANG VIÊMCháy
ひかりぶつ QUANG VẬTThân thể sáng chói thích một sao băng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ひかる QUANGBóng
きらりときらりとひかる Ánh lên
ぴかぴかぴかぴかひかる Lấp lánh
汗できらきらあせできらきらひかる Mướt mồ hôi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ごこう NGŨ QUANGBộ sưu tập năm thẻ ánh sáng
よこう DƯ QUANGÁnh hồng ban chiếu
こうど QUANG ĐỘĐộ sáng
こうは QUANG BASự chuyển động của ánh sáng
こうき QUANG HUYSự huy hoàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 米恍洸晃晄胱当兆肖児禿皃兄四畄鼡呪兒允甚匹
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 光線(こうせん)
    Tia sáng
  • 光景(こうけい)
    Quang cảnh, cảnh tượng
  • 光年(こうねん)
    Năm ánh sáng
  • 日光(にっこう)
    Ánh sáng mặt trời
  • 月光(げっこう)
    Ánh trăng
  • 栄光(えいこう)
    Vinh quang
  • 観光する(かんこうする)
    Đi tham quan
  • 発光する(はっこうする)
    Phát quang, bức xạ
  • 光る(ひかる)
    Tỏa sáng [vi]
  • 光(ひかり)
    Ánh sáng [n.]
  • 稲光(いなびかり)
    (tia chớp) tia chớp

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm