Created with Raphaël 2.1.212

Số nét

2

Cấp độ

JLPTN5, N4

Bộ phận cấu thành

Hán tự

NHẬP

Nghĩa
Vào
Âm On
ニュウ ジュ
Âm Kun
.る ~い.る ~い.り .れる ~い.れ はい.る
Nanori
いり いる りり
Đồng âm
Đồng nghĩa
込押
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vào, đối lại với chữ xuất [出] ra. Dùng vào, buộc vào. Được, khoảng tiền thu vào gọi là nhập khoản [入款]. Hợp. Tiếng nhập, âm chữ có bốn âm là bình thượng khứ nhập [平上去入]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 入

Người đó () đang đi ngược vào () trong lều.

Ngược với chữ Nhân

Người bị ma nhập vào nên đầu quẹo trái

Nhập vào giá trị bước sóng Đi vào của LamDa.

  • 1)Vào, đối lại với chữ xuất [出] ra.
  • 2)Dùng vào, buộc vào. Như nhập thủ [入手], cố nhập [故入] buộc tội vào, sát nhập [詧入] thu nộp vào. Đem chỗ nọ nộp cho chỗ kia.
  • 3)Được, khoảng tiền thu vào gọi là nhập khoản [入款].
  • 4)Hợp. Như nhập điệu [入調] hợp điệu, nhập cách [入格] hợp cách.
  • 5)Tiếng nhập, âm chữ có bốn âm là bình thượng khứ nhập [平上去入]. Tiếng ngắn mà gặt là tiếng nhập.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ごみ ごみいれ thùng rác
なかいり Sự gián đoạn
かいにゅう sự can thiệp
しいれ mua vào; sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho
しんにゅう sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược
Ví dụ Âm Kun
ねいる TẨM NHẬPĐi ngủ
めいる DIỆT NHẬPBuồn nản
みいる KIẾN NHẬPĐể nhìn vào
みいる MỊ NHẬPĐể bị mê hoặc hoặc sở hữu
付けつけいる PHÓ NHẬPĐể cầm (lấy) lợi thế (của)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ふいり BẤT NHẬPCó đốm màu khác nhau
はいり NHẬPVào
でいり XUẤT NHẬPViệc ra vào
みいり THỰC NHẬPGieo trồng
ふいり BAN NHẬPCó đốm màu khác nhau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
はいる NHẬPĐi vào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
いれ NHẬPCho vào
しいれ SĨ NHẬPMua vào
ていれ THỦ NHẬPSự sửa chữa thêm
はいれ XỈ NHẬPSửa chữa guốc gỗ
ひいれ HỎA NHẬPSự đốt nóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
れる いれる NHẬPCho vào
れる しいれる SĨ NHẬPGiữ trong kho
乗りれる のりいれる Đi vào
切りれる きりいれる Tới sự cắt và sự chèn
刈りれる かりいれる Thu hoạch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
にゅうふ NHẬP PHUViệc trở thành chồng
にゅうふ NHẬP PHỦVào trong phủ
にゅうこ NHẬP KHỐNhập kho
にゅうお NHẬP NGỰHoàng đế có trở lại tới lâu đài bên trong
にゅうか NHẬP HÀSự nhập hàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
じゅだい NHẬP NỘIPhe (đảng) đám cưới đế quốc có mục vào vào trong sân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 八人込叺圦杁兩久兪裲鳰輛疚柩陝瞞糴滿窩懣蹣魎
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 収入(しゅうにゅう)
    Thu nhập
  • 入学する(にゅうがくする)
    Trường nhập học hoặc trường đại học
  • 入国する(にゅうこくする)
    Nhập cảnh một quốc gia
  • 輸入する(ゆにゅうする)
    Nhập khẩu
  • 気に入る(きにいる)
    Hài lòng với, trở nên thích
  • 入り口(いりぐち)
    Cổng vào
  • 仲間入り(なかまいり)
    Tham gia vào một nhóm
  • 入れる(いれる)
    Cho vào, cho vào [vt]
  • 入れ物(いれもの)
    Thùng đựng hàng
  • 入る(はいる)
    Vào, vào [vi]

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm