Created with Raphaël 2.1.21234657891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

Hán tự

ĐỘNG

Nghĩa
Động đậy, cử động, hoạt động
Âm On
ドウ
Âm Kun
うご.く うご.かす
Nanori
るぎ
Đồng âm
同東容融働冬童凍棟溶筒銅洞胴庸柊蓉桐瞳
Đồng nghĩa
行作振活
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Động, bất cứ vật gì, không bàn là tự sức mình, hay do sức khác mà chuyển sang chỗ khác đều gọi là động. Làm. Cảm động. Nổi dậy. Tự động. Nhời tự ngữ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 動

Muốn di chuyển (ĐỘNG ) phải có trọng (TRỌNG ) lực (LỰC )

Chỉ có LỰC sĩ () mới làm cho Vật Nặng ( TRỌNG) chuyển ĐỘNG () được. (bê, vác, đẩy)

LỰC TRỌNG trường làm vật chuyển ĐỘNG rơi tự do.

Muốn DI CHUYỂN () phải có TRỌNG () LỰC ()

Trọng () lực () tác động () lên mọi vật

Có trọng lực thì mới chuyển động được

Chiếc XE (xa) nhờ có LỰC đã chuyển ĐỘNG

Chiếc xe nặng cùng ka di chuyển

  • 1)Động, bất cứ vật gì, không bàn là tự sức mình, hay do sức khác mà chuyển sang chỗ khác đều gọi là động.
  • 2)Làm. Như cử động [舉動].
  • 3)Cảm động. Như cổ động [鼓動].
  • 4)Nổi dậy. Phàm cái gì mới mở đầu gọi là động. Như động công [動工] bắt đầu khởi công, động bút [動筆] bắt đầu cầm bút.
  • 5)Tự động. Giống gì tự cử động đều gọi là động vật [動物].
  • 6)Nhời tự ngữ. Như lai vãng động giai kinh nguyệt [來往動皆經月] đi lại bèn đều đến hàng tháng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふどう bất động
ふどうさん bất động sản
不活 ふかつどう Sự không hoạt động; sự tê liệt
たどうし tha động từ
でんどう sự truyền động
Ví dụ Âm Kun
うごく ĐỘNGBị lay động
揺りゆりうごく DAO ĐỘNGTới sự rung động
揺れゆれうごく DAO ĐỘNGDao động
陰でかげでうごく ÂM ĐỘNGTới hành động phía sau
ぴくぴくぴくぴくうごく Lắc lư
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
かす うごかす ĐỘNGDi chuyển
揺りかす ゆりうごかす Lắc lư
突きかす つきうごかす Kích thích
心をかす こころをうごかす Gây xúc động
机をかす つくえをうごかす Tới sự chuyển động (chuyển) một bàn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ふどう BẤT ĐỘNGBất động
たどう THA ĐỘNGChuyển từ / đến nơi khác
さどう TÁC ĐỘNGSự tác động
どうさ ĐỘNG TÁCĐộng tác
どうき ĐỘNG QUÝHồi hộp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 董腫働重種慟勲鍾衝梗勗晞晧募量甦晟暖暘映
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 行動する(こうどうする)
    Hành động, tiến hành,
  • 運動する(うんどうする)
    Bài tập
  • 感動する(かんどうする)
    Cảm động sâu sắc
  • 移動する(いどうする)
    Di chuyển [vt]
  • 自動車(じどうしゃ)
    Ô tô
  • 動物園(どうぶつえん)
    Vườn bách thú
  • 運動靴(うんどうぐつ)
    Giày thể thao
  • 自動ドア(じどうドア)
    Cửa tự động
  • 不動産(ふどうさん)
    Địa ốc
  • 活動(かつどう)
    Hoạt động
  • 動く(うごく)
    Di chuyển [vi]
  • 動かす(うごかす)
    Di chuyển [vt]

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm