Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 又
Hán tự
HỰU
Nghĩa
Lại nữa, một lần nữa
Âm On
ユウ
Âm Kun
また また~ また.の~
Đồng âm
有右友休侑宥祐佑
Đồng nghĩa
再復也亦
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lại. Vừa . Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

又
Vừa trừ vừa nhân
Người con gái lại đau tim vì giận giữ
Vắt chéo 2 tay trước ngực
Hựu trường Một ghế Trái Phải Lại xoay.
Vừa có XE LẠI vừa có ĐẤT nên ko ai dám KHINH
- 1)Lại.
- 2)Vừa .. vừa ... Như hựu thị thất vọng, hựu thị kỳ quái [又是失望, 又是奇怪] vừa thấy thất vọng, vừa thấy kỳ quái.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
且つ又 | かつまた | bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa |
又々 | またまた | lại; lại một lần nữa |
又は | または | hoặc; nếu không thì |
又聞き | またぎき | tin đồn; lời đồn |
又貸し | またがし | sự cho thuê lại |
Ví dụ Âm Kun
又と | またと | HỰU | Hai lần |
又は | または | HỰU | Hoặc |
又も | またも | HỰU | Lần nữa |
又木 | またぎ | HỰU MỘC | Đào cái cây |
三つ又 | みつまた | TAM HỰU | 3 có ngạnh phân nhánh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 文収叉双反友奴皮取桑隻蚤假啜痩葭暇畷瑕輟錣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN