Created with Raphaël 2.1.213254678

Số nét

8

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

THỤ

Nghĩa
Tiếp nhận
Âm On
ジュ
Âm Kun
.ける ~う.け .かる
Nanori
じょ
Đồng âm
手取首次輸収授守秋樹書束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且曙萩恕此狙殳黍鼠薯恣
Đồng nghĩa
授取吸学習
Trái nghĩa
送迎
Giải nghĩa
Chịu nhận lấy. Vâng. Đựng chứa. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 受

Lại (HỰU ) đang hưởng thụ () chiếc khăn () hình móng tay ()

Cây cổ Thụ có 10 hạt Đậu là rất thiếu Thốn.

Lại (hựu) nhận được (Thụ) Chiếc khăn (Mịch) hình móng tay (Trảo)

Nhận lấy 1 trảo nên phải về nhà dùng tay luyện công hồi phục chân khí

Thụ Trảo Mịch Hựu

ĐI LẠI trong ĐÊM mà cắn MÓNG TAY là đang hưởng THỤ

Giúp mình học từ này theo câu chuyện với ạ

Thứ ta xứng đáng được Nhận (tiếp nhận) rồi sẽ lại (hựu) nằm trong lòng tay (Trảo - Mịch) tay ta

  • 1)Chịu nhận lấy. Người này cho, người kia chịu lấy gọi là thụ thụ [受受].
  • 2)Vâng. Như thụ mệnh [受命] vâng mệnh.
  • 3)Đựng chứa. Như tiêu thụ [消受] hưởng dùng, thụ dụng [受用] được dùng, ý nói được hưởng thụ các sự tốt lành, các món sung sướng vậy.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きょうじゅ sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng
でんじゅ sự truyền thụ (vào nghệ thuật)
かる うかる thi đỗ; đỗ; vượt qua
ける うける chịu (ảnh hưởng)
け取 うけとり hóa đơn; biên nhận; sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận
Ví dụ Âm Kun
かる うかる THỤThi đỗ
大学にかる だいがくにうかる Tới sự chuyển qua cuộc thi tuyển tới một trường đại học
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
うけ THỤNhận
きうけ KHÍ THỤSự cảm nhận khi tiếp xúc với người khác
にうけ HÀ THỤCông thức (của) hàng hóa
にうけ HÀ THỤNhận hàng
みうけ THÂN THỤChuộc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ける うける THỤChịu (ảnh hưởng)
ける みうける KIẾN THỤĐể bắt tầm nhìn (của)
借りける かりうける Tới sự vay mượn
引きける ひきうける Đảm nhận
ける ひきうける DẪN THỤTiếp nhận
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
じゅり THỤ LÍSự tiếp thu
じゅわ THỤ THOẠITiếp nhận (điện thoại)
でんじゅ TRUYỀN THỤSự truyền thụ (vào nghệ thuật)
ぼうじゅ BÀNG THỤSự chắn
じゅにん THỤ NHÂMĐược chỉ định
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 愛授爰侵浸援媛暖煖綬皸皹冦殻湲舜寝寢叡蕣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 受講する(じゅこうする)
    Tham dự lớp học
  • 受賞する(じゅしょうする)
    Thắng (một giải thưởng)
  • 受験する(じゅけんする)
    Làm bài kiểm tra
  • 受信する(じゅしんする)
    Nhận (truyền)
  • 受動的な(じゅどうてきな)
    Thụ động
  • 感受性(かんじゅせい)
    Nhạy cảm
  • 受ける(うける)
    Nhận, lấy [vt]
  • 受かる(うかる)
    Vượt qua (kỳ thi, phỏng vấn) [vi]
  • *受付(うけつけ)
    Bàn lễ tân
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm