Số nét
8
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 受
- 爫冖又
- 又
Hán tự
THỤ
Nghĩa
Tiếp nhận
Âm On
ジュ
Âm Kun
う.ける ~う.け う.かる
Đồng âm
手取首次輸収授守秋樹書束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且曙萩恕此狙殳黍鼠薯恣
Đồng nghĩa
授取吸学習
Trái nghĩa
送迎
Giải nghĩa
Chịu nhận lấy. Vâng. Đựng chứa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Lại (HỰU 又) đang hưởng thụ (受) chiếc khăn (冖) hình móng tay (爪)
Cây cổ Thụ có 10 hạt Đậu là rất thiếu Thốn.
Lại (hựu) 又 nhận được (Thụ) 受 Chiếc khăn (Mịch) hình móng tay (Trảo) 爪
Nhận lấy 1 trảo 爫 nên phải về nhà dùng tay luyện công hồi phục chân khí
Thụ Trảo Mịch Hựu
ĐI LẠI trong ĐÊM mà cắn MÓNG TAY là đang hưởng THỤ
Giúp mình học từ này theo câu chuyện với ạ
Thứ ta xứng đáng được Nhận (tiếp nhận) rồi sẽ lại (hựu) nằm trong lòng tay (Trảo - Mịch) tay ta
- 1)Chịu nhận lấy. Người này cho, người kia chịu lấy gọi là thụ thụ [受受].
- 2)Vâng. Như thụ mệnh [受命] vâng mệnh.
- 3)Đựng chứa. Như tiêu thụ [消受] hưởng dùng, thụ dụng [受用] được dùng, ý nói được hưởng thụ các sự tốt lành, các món sung sướng vậy.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
享受 | きょうじゅ | sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng |
伝受 | でんじゅ | sự truyền thụ (vào nghệ thuật) |
受かる | うかる | thi đỗ; đỗ; vượt qua |
受ける | うける | chịu (ảnh hưởng) |
受け取 | うけとり | hóa đơn; biên nhận; sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
Ví dụ Âm Kun
受かる | うかる | THỤ | Thi đỗ |
大学に受かる | だいがくにうかる | Tới sự chuyển qua cuộc thi tuyển tới một trường đại học | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
受け | うけ | THỤ | Nhận |
気受け | きうけ | KHÍ THỤ | Sự cảm nhận khi tiếp xúc với người khác |
荷受 | にうけ | HÀ THỤ | Công thức (của) hàng hóa |
荷受け | にうけ | HÀ THỤ | Nhận hàng |
身受け | みうけ | THÂN THỤ | Chuộc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
受ける | うける | THỤ | Chịu (ảnh hưởng) |
見受ける | みうける | KIẾN THỤ | Để bắt tầm nhìn (của) |
借り受ける | かりうける | Tới sự vay mượn | |
引き受ける | ひきうける | Đảm nhận | |
引受ける | ひきうける | DẪN THỤ | Tiếp nhận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
受理 | じゅり | THỤ LÍ | Sự tiếp thu |
受話 | じゅわ | THỤ THOẠI | Tiếp nhận (điện thoại) |
伝受 | でんじゅ | TRUYỀN THỤ | Sự truyền thụ (vào nghệ thuật) |
傍受 | ぼうじゅ | BÀNG THỤ | Sự chắn |
受任 | じゅにん | THỤ NHÂM | Được chỉ định |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 愛授爰侵浸援媛暖煖綬皸皹冦殻湲舜寝寢叡蕣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 受講する(じゅこうする)Tham dự lớp học
- 受賞する(じゅしょうする)Thắng (một giải thưởng)
- 受験する(じゅけんする)Làm bài kiểm tra
- 受信する(じゅしんする)Nhận (truyền)
- 受動的な(じゅどうてきな)Thụ động
- 感受性(かんじゅせい)Nhạy cảm
- 受ける(うける)Nhận, lấy [vt]
- 受かる(うかる)Vượt qua (kỳ thi, phỏng vấn) [vi]
- *受付(うけつけ)Bàn lễ tân