Created with Raphaël 2.1.212354

Số nét

5

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

Hán tự

THAI, ĐÀI, DI

Nghĩa
Khung, bệ, đếm số lượng may móc
Âm On
ダイ タイ
Âm Kun
うてな われ つかさ つかさ
Đồng âm
大態太採貸泰彩胎菜采汰大代待逮袋怠黛殆歹隶戴以施易移異遺蛇弥
Đồng nghĩa
枠框坪基
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sao Thai. Thai cát [台吉] tên tước quan, bên Mông Cổ chia ra bốn thứ để phong các con em nhà vua. Một âm là đài. Đài điếm [台站] đồn canh gác ngoài biên thùy. Một âm là di. Vui lòng. Giản thể của chữ [檯]. Giản thể của chữ [臺]. Giản thể của chữ [颱]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 台

Khư khư ( ) nói () mình đi Đài  ( ) Loan

Tượng đài là nơi mọi người tụ tập nói chuyện riêng tư

Khư khư ( ) nói ( ) mình có Thai ( )

Có thai mà giữ kín không mở miệng

Bốn cái mồn như cái đài

Lúc Riêng tư () mồm ( ) nói như Chiếc Đài ( )

  • 1)Sao Thai. Tam thai [三台] sao Tam Thai. Sách thiên văn nói sao ấy như ngôi Tam Công [三公], cho nên trong thư từ tôn ai cũng gọi là thai. Như gọi quan trên là hiến thai [憲台], gọi quan phủ huyện là phụ thai [父台], gọi các người trên là thai tiền [台前] đều là theo cái nghĩa đó.
  • 2)Thai cát [台吉] tên tước quan, bên Mông Cổ chia ra bốn thứ để phong các con em nhà vua.
  • 3)Một âm là đài. Tục dùng như chữ đài [臺].
  • 4)Đài điếm [台站] đồn canh gác ngoài biên thùy.
  • 5)Một âm là di. Ta, tôi tiếng tự xưng.
  • 6)Vui lòng.
  • 7)Giản thể của chữ [檯].
  • 8)Giản thể của chữ [臺].
  • 9)Giản thể của chữ [颱].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こて こてだい cái ky thợ hồ
交換 こうかんだい tổng đài (điện thoại); tổng đài
人証 にんしょうだい ghế nhân chứng
だいち hiên
だいけい hình thang
Ví dụ Âm Kun
だいか THAI HẠQuý bạn
だいち THAI ĐỊAHiên
だいば THAI TRÀNGPháo đài
だいざ THAI TỌABệ
だいぎ THAI MỘCThân chính
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
たいわ THAI LUÂNCây dầm trên đầu cột
やたい ỐC THAIQuầy hàng lưu động
ぶたい VŨ THAIBệ
たいぺい THAI BẮCĐài Bắc
たいめい THAI DANHRa lệnh (của) một tướng quân hoặc một viên chức cao
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 冶吮始治苔怡抬怠胎殆詒飴右加可叶去句兄古
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 台(だい)
    Giá đỡ
  • 台座(だいざ)
    Bệ đỡ
  • 台所(だいどころ)
    Phòng bếp
  • 台地(だいち)
    Cao nguyên
  • 一台(いちだい)
    Một (máy)
  • 気象台(きしょうだい)
    Đài quan sát khí tượng
  • 台湾(たいわん)
    Đài Loan
  • 台風(たいふう)
    Bão nhiệt đới

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm