Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1, N2
Bộ phận cấu thành
- 呉
- 口一八
Hán tự
NGÔ
Nghĩa
Nước Ngô, họ Ngô
Âm On
ゴ
Âm Kun
く.れる くれ
Đồng âm
午誤遇悟梧吾
Đồng nghĩa
李王张刘陈黄赵
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô. Rầm rĩ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

呉
Nước Ngô là Miệng ngồi trên Ghế Hai chân
Ngồi trên ghế 2 chân đang ăn ngô
Mang ngô cho tôi.
Ngô đút vào Miệng ăn trên Ghế hai chân.
MIỆNG bảo sẽ NGÃ trên GIƯỜNG để CHO, TẶNG trinh tiết là người nhà NGÔ
- 1)Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
- 2)Rầm rĩ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
呉れる | くれる | cho; tặng |
呉服 | ごふく | vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật |
呉服屋 | ごふくや | cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật) |
呉越 | ごえつ | Ngô Việt |
Ví dụ Âm Kun
呉れ手 | くれて | NGÔ THỦ | Người cho |
呉れて遣る | くれてやる | Để cho | |
呉れ呉れも | くれぐれも | Rất mong | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
呉須 | ごす | NGÔ TU | Đồ sứ gosu |
呉服 | ごふく | NGÔ PHỤC | Vải vóc |
呉越 | ごえつ | NGÔ VIỆT | Ngô Việt |
呉音 | ごおん | NGÔ ÂM | Cách đọc âm tiếng Hán thời đại Ngô (Trung Hoa) truyền sang vào giữa thời Heian của Nhật |
何呉と | なにごと | HÀ NGÔ | Nhiều |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 県只叭束吩沿哄枳娯茣船蜈誤亜杏沖含局吟串吾
VÍ DỤ PHỔ BIẾN