Created with Raphaël 2.1.2123

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TỊCH

Nghĩa
Đêm tối
Âm On
セキ
Âm Kun
ゆう
Nanori
Đồng âm
席積績跡潟析籍昔惜寂癖滴汐脊
Đồng nghĩa
夜暗闇宵暮
Trái nghĩa
朝旦明
Giải nghĩa
Buổi chiều tối. Đêm. Tiếp kiến ban đêm. Vẹo. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 夕

Buổi chiều () mà đã có trăng  (Hình ảnh của chữ gần giống với mặt trăng)

Luyện tịch tà kiếm phổ

PHẠN là ĂN CƠM () trên PHẢN (), thì () ai cũng mê và shi~ diện.

Buổi chiều tối nhìn thấy trăng hơi mờ, trăng () không hoàn chỉnh nên là chữ nguyệt nằm nghiêng thiếu một nét

Chiều () tà ()

Chiều Tịch phương, 1 mình TA ()

  • 1)Buổi chiều tối. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Tịch dương vô hạn hảo [夕陽無限好] (Đăng Lạc Du nguyên [登樂遊原]) Nắng chiều đẹp vô hạn.
  • 2)Đêm.
  • 3)Tiếp kiến ban đêm.
  • 4)Vẹo.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いっせき một tối; vài tối
たなばた ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
ゆうかん báo phát hành vào buổi chiều
ゆうこく buổi tối; giờ buổi tối
ゆうかた
ゆうがた
buổi hôm; chiều; chiều hôm
Ví dụ Âm Kun
ゆうべ TỊCHBuổi chiều
ゆうひ TỊCH NHẬTTà dương
ゆうひ TỊCH DƯƠNGMặt trời lặn
ゆうげ TỊCH HƯỚNGBữa cơm chiều
ゆうなぎ TỊCH Buổi tối làm dịu đi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
いっせき NHẤT TỊCHMột tối
にっせき NHẬT TỊCHNgày và đêm
たんせき ĐÁN TỊCHBuổi sáng và buổi tối
いっせきばなし NHẤT TỊCH THOẠITruyện ngắn
一朝一 いっちょういっせき NHẤT TRIÊU NHẤT TỊCHMột sớm một chiều
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 夜多外夘汐名夛舛侈移梦死宛苑炙怨拶茗迯桝
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 一朝一夕(いっちょういっせき)
    Trong một khoảng thời gian ngắn
  • 夕方(ゆうがた)
    Buổi tối
  • 夕食(ゆうしょく)
    Bữa tối
  • 夕日(ゆうひ)
    Mặt trời buổi tối
  • 夕刊(ゆうかん)
    Báo chiều
  • 夕暮れ(ゆうぐれ)
    Hoàng hôn

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm