Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 奨
- 将大
- 丬寽大
- 丬爫寸大
Hán tự
TƯỞNG
Nghĩa
Thưởng, khuyến khích
Âm On
ショウ ソウ
Âm Kun
すす.める
Đồng âm
相象想将像詳箱祥匠翔醤爿
Đồng nghĩa
賞励褒鼓慰勧
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tưởng thưởng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

奨
Tương lai vào Đại học được TƯỞNG THƯỞNG
Tưởng tượng Tương lai vào Đại học
Vị TƯỚNG TO chắc được TƯỞNG thưởng nhiều lắm
Muốn kiếm được tiền ( man ) phải bỏ ra sức lực và nước mắt ( lệ )
Dựa vào tường nghĩ tương lai đc TƯỞNG thưởng lớn
- 1)Tưởng thưởng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お奨め | おすすめ | sự giới thiệu; sự tiến cử |
勧奨 | かんしょう | sự khuyến khích; khuyến khích |
奨励 | しょうれい | sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích |
奨励金 | しょうれいきん | tiền khích lệ |
奨学生 | しょうがくせい | sinh viên có học bổng |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蒋奬将醤溪奪漿獎將埒奚奘爵鏘嚼鷄渓蹊谿鶏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 奨学金(しょうがくきん)Học bổng
- 奨学生(しょうがくせい)Học bổng
- 報奨金(ほうしょうきん)Tiền thưởng, phần thưởng
- 奨励する(しょうれいする)Khuyến khích, thúc đẩy