Created with Raphaël 2.1.21235467

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 丿
Hán tự

DIỆU

Nghĩa
Hay, đẹp, kỳ diệu, khéo léo
Âm On
ミョウ ビョウ
Âm Kun
たえ
Đồng âm
調条鳥曜彫釣悼酵弔窯遥蔦鯛燿耀吊
Đồng nghĩa
奇美巧神細華玲優麗慧俊際聡絢
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khéo, hay, thần diệu lắm. Tuổi trẻ gọi là diệu niên [妙年]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 妙

Cậu thiếu niên ước có chị gái thì tuyệt diệu biết mấy.

Phụ nữ nhỏ thì rất vi diệu

Người phụ nữ ( ) mà nói ít () thì đó là điều kì Diệu

Phụ nữ nhỏ nhưng rất kì DIỆU

Người Phụ nữ nhỏ bé nhưng đã làm lên những điều rất huyền diệu

Người phụ NỮ () nhỏ nhắn nói ÍT () thì DIỆU dàng và thích chạy xe MIO (), Nhưng họ khá khó hiểu

  • 1)Khéo, hay, thần diệu lắm. Tinh thần khéo léo mầu nhiệm không thể nghĩ nghị được gọi là diệu. Như diệu lí [妙理] lẽ huyền diệu.
  • 2)Tuổi trẻ gọi là diệu niên [妙年].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きみょう điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ; kỳ diệu; lạ lùng; kỳ lạ; kỳ dị
みょうしゅ chuyên gia; bậc thầy
みょうぎ tuyệt kỹ
みょうあん ý tưởng tuyệt vời; ý tưởng thông minh
こうみょう khéo léo; khéo tay; tài tình
Ví dụ Âm Kun
おくたえ ÁO DIỆUBí mật
しろたえ BẠCH DIỆUVải (len) trắng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
きみょう KÌ DIỆUĐiều kỳ diệu
みょうみ DIỆU VỊThú vui
みょうぎ DIỆU KĨTuyệt kỹ
びみょう VI DIỆUKhông thể nói
びみょう MĨ DIỆUThanh lịch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 娑沙抄妖歩杪毟炒劣省祢秒眇尓雀鈔少系妊妍
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm