Created with Raphaël 2.1.212345

Số nét

5

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

  • 广
Hán tự

QUẢNG

Nghĩa
Rộng lớn
Âm On
コウ
Âm Kun
ひろ.い ひろ.まる ひろ.める ひろ.がる ひろ.げる
Đồng âm
横光洸广
Đồng nghĩa
大巨張
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Quảng trường. Quảng đại. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 広

Chuyện riêng tư (KHƯ)  cá nhân nghiễm (NGHIỄM广) nhiên là không thể nói ở quảng (QUẢNG ) trường được rồi

Ban NGÀY nắng TO Cây CỎ cần phải có NƯỚC để sống sót trên Sa MẠC

Nguyễn tử quảng (Nghiễm tư => Quảng)

Mái nhà (广) 4m ( nhìn giống số 4) là rộng ()

Quảng trường không của riêng ai

Quảng Trường Rộng là Mái nhà không của riêng ai.

MÁI NHÀ ( 广 - NGHIỄM ) cách nơi ở RIÊNG TƯ ( - TỬ ) một QUẢNG ( - QUẢNG ) khoảng rộng.

Tôi có nhà riêng rất rộng

  • 1)Quảng trường.
  • 2)Quảng đại.
  • 3)wide, broad, spacious
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おひろめ lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
おおひろま phòng lớn
はばひろい rộng rãi; trải rộng
ひろびろ Rộng lớn; rộng rãi
ひろい rộng; rộng rãi; rộng lớn
Ví dụ Âm Kun
がる ひろがる QUẢNGLan rộng
伸びがる のびひろがる Vươn xa
燃えがる もえひろがる Tới sự trải ra (những ngọn lửa)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
まる ひろまる QUẢNGĐược lan truyền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
める ひろめる QUẢNGTruyền bá
売りめる うりひろめる Để mở rộng một thị trường
押しめる おしひろめる Làm to ra
デマをめる でまをひろめる Phao tin vịt
知識をめる ちしきをひろめる Mở rộng một có kiến thức
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
げる ひろげる QUẢNGBành
伸べげる のべひろげる Tới quãng ở ngoài
取りげる とりひろげる Để rộng ra
売りげる うりひろげる Tới sự tìm kiếm một thị trường cho
手をげる てをひろげる Xoè tay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ひろい QUẢNGRộng
はばひろい PHÚC QUẢNGRộng rãi
いこと ひろいこと QUẢNGBiên độ
い支持 ひろいしじ QUẢNG CHI TRÌRộng hỗ trợ
土地がとちがひろい Đất rộng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
こうぎ QUẢNG NGHĨANghĩa rộng (của từ)
こうき QUẢNG QUỸBề rộng của đường sắt lớn hơn mức chuẩn (1435 mm)
こうや QUẢNG DÃĐồng cỏ lớn
こうげん QUẢNG NGUYÊNVùng thảo nguyên rộng lớn
こうこく QUẢNG CÁOQuảng cáo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 拡昿鉱去弘台払弁庁瓜牟庄允云公勾仏応私床
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 広大な(こうだいな)
    Rất lớn
  • 広範囲(こうはんい)
    Phạm vi rộng lớn
  • 広告(こうこく)
    Quảng cáo
  • 広い(ひろい)
    Rộng rãi
  • 広まる(ひろまる)
    Lây lan [vi]
  • 広がる(ひろがる)
    Lây lan [vi]
  • 広げる(ひろげる)
    Lây lan [vt]
  • 広場(ひろば)
    Quảng trường
  • 広島(ひろしま)
    Hi-rô-si-ma
  • 背広(せびろ)
    Phù hợp với kinh doanh

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm