Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 形
- 幵彡
- 开彡
- 一廾彡
- 干干彡
- 一一丿丨彡
Hán tự
HÌNH
Nghĩa
Hình dạng, kiểu dáng
Âm On
ケイ ギョウ
Âm Kun
かた ~がた かたち なり .がた
Đồng âm
型刑馨
Đồng nghĩa
型状容体
Trái nghĩa
影
Giải nghĩa
Hình thể. Hình dáng. Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình. So sánh. Hiện ra. Hình thế đất. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Hình mái tóc (彡) trên cái thang
Chắp tay tạo hình kiểu tóc
Chắp tay xoã tóc
HÌNH dáng 形 thì thấy TÓC
HÌNH phạt 刑 thì thấy ĐAO
Chỉ cần MỘT lần CHẮP TAY, TÓC sẽ dựng đứng
--» Có HÌNH DÁNG như Songoku
- 1)Hình thể.
- 2)Hình dáng.
- 3)Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình.
- 4)So sánh. Như tương hình kiến chuyết [相形見絀] cùng so thấy vụng.
- 5)Hiện ra. Như hữu ư trung hình ư ngoại [有於中形於外] có ở trong hiện ra ngoài.
- 6)Hình thế đất.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ひし形 | ひしがた | hình thoi |
丁字形 | ていじけい | hình chữ T |
三角形 | さんかくけい | hình tam giác |
二形 | ふたなり | Lưỡng tính |
五角形 | ごかくけい | hình năm cạnh; hình ngũ giác |
Ví dụ Âm Kun
仕形 | しかた | SĨ HÌNH | Cách |
形木 | かたぎ | HÌNH MỘC | Bản in gỗ |
形見 | かたみ | HÌNH KIẾN | Vật kỷ niệm |
刳形 | くりかた | KHÔ HÌNH | Sự đúc (nặn) |
形代 | かたしろ | HÌNH ĐẠI | Hình ảnh thay thế (hình Thần Phật bằng giấy) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
儀形 | ぎがた | NGHI HÌNH | Làm mẫu |
小形 | こがた | TIỂU HÌNH | Nhỏ xíu |
弧形 | こがた | HỒ HÌNH | Hình cung |
手形 | てがた | THỦ HÌNH | Bản kê |
歯形 | はがた | XỈ HÌNH | Răng đánh dấu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
多形 | たかたち | ĐA HÌNH | Nhiều hình |
形どる | かたちどる | HÌNH | Tới mô hình trên (về) |
形取る | かたちとる | HÌNH THỦ | Tới mô hình trên (về) |
形許 | かたちもと | HÌNH HỨA | Theo lệ |
意志形 | いしかたち | Ý CHÍ HÌNH | Thể ý chí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
身形 | みなり | THÂN HÌNH | Mặc quần áo |
二形 | ふたなり | NHỊ HÌNH | Lưỡng tính |
形振り | なりふり | HÌNH CHẤN | Thể diện |
卑しい身形 | いやしいみなり | Sự xuất hiện tồi tàn | |
形振り構わず | なりふりかまわず | Bất kể ngoại hình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
異形 | いぎょう | DỊ HÌNH | Dị hình |
人形 | にんぎょう | NHÂN HÌNH | Búp bê |
僧形 | そうぎょう | TĂNG HÌNH | Mẫu (dạng) (của) một thầy tu tín đồ phật giáo |
印形 | いんぎょう | ẤN HÌNH | Con dấu |
形相 | ぎょうそう | HÌNH TƯƠNG | Có đặc tính |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
図形 | ずけい | ĐỒ HÌNH | Hình dáng con người |
固形 | こけい | CỐ HÌNH | Thể rắn |
地形 | ちけい | ĐỊA HÌNH | Địa hình |
奇形 | きけい | KÌ HÌNH | Tính đồng bóng |
字形 | じけい | TỰ HÌNH | Đặc tính gọi tên hoặc thành hình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 形容詞(けいようし)Tính từ
- 形式(けいしき)Hình thức, định dạng
- 正方形(せいほうけい)Quảng trường
- 長方形(ちょうほうけい)Hình chữ nhật
- 形成する(けいせいする)Hình thức [vt]
- 変形する(へんけいする)Được biến đổi, biến đổi
- 人形(にんぎょう)BÚP BÊ
- 形見(かたみ)Kỷ niệm
- 手形(てがた)Hối phiếu, kỳ phiếu
- 卵形(たまごがた)Hình bầu dục, hình trứng
- 形(かたち)Hình dạng