Số nét
20
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 懸
- 縣心
- 県系心
- 県丿糸心
Hán tự
HUYỀN
Nghĩa
Treo lên, cách biệt, tồn tại
Âm On
ケン ケ
Âm Kun
か.ける か.かる
Đồng âm
県玄幻弦絢絃喧舷
Đồng nghĩa
挙揚吊断存
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Treo, treo thằng lẵng giữa khoảng không gọi là huyền. Lòng lo nghĩ canh cánh không yên gọi là huyền tâm [懸心]. Sự gì không có dính líu vào đâu, chưa quyết hẳn được gọi là huyền. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

懸
Một sợi chỉ buộc con tim của huyện tỉnh có màu huyền
Huyện của HUYỀN Chỉ có Trái Tim
Các Huyện có quan Hệ bằng Tâm
Quan huyện có mối quan hệ tư tình huyền bí
- 1)Treo, treo thằng lẵng giữa khoảng không gọi là huyền. Như huyền nhai [懸崖] sườn núi dốc đứng (như treo lên).
- 2)Lòng lo nghĩ canh cánh không yên gọi là huyền tâm [懸心].
- 3)Sự gì không có dính líu vào đâu, chưa quyết hẳn được gọi là huyền. Như huyền án [懸案] vụ xét xử tạm đình lại, chưa kết thúc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
命懸け | いのちがけ | liều mạng; liều lĩnh |
懸ける | かける | treo; ngồi; xây dựng; đặt |
懸垂 | けんすい | sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn |
懸念 | けねん | e lệ; sự lo lắng |
懸案 | けんあん | câu hỏi bỏ ngỏ; vấn đề còn bỏ ngỏ; vấn đề chưa giải quyết được |
Ví dụ Âm Kun
尻目に懸ける | しりめにかける | Nhìn xiên (khinh thường) ném một cái liếc đa tình ở (tại) | |
償金を懸ける | しょうきんをかける | Tới đề xuất một giải thưởng | |
賞金を懸ける | しょうきんをかける | Tới đề xuất một giải thưởng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懸かる | かかる | HUYỀN | Để được đình chỉ từ |
振り懸かる | ふりかかる | Để xảy ra | |
降り懸かる | ふりかかる | Để xảy ra | |
躍り懸かる | おどりかかる | Để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
懸念 | けねん | HUYỀN NIỆM | E lệ |
懸想 | けそう | HUYỀN TƯỞNG | Phải lòng |
懸架 | けんか | HUYỀN GIÁ | Sự treo ((của) một xe ô tô) |
手懸け | てがけ | THỦ HUYỀN | Cách cầm trên (về) một đối tượng mà làm dễ dàng mang |
懸命 | けんめい | HUYỀN MỆNH | Sự ham |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懸架 | けんか | HUYỀN GIÁ | Sự treo ((của) một xe ô tô) |
懸命 | けんめい | HUYỀN MỆNH | Sự ham |
懸垂 | けんすい | HUYỀN THÙY | Sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn |
懸垂する | けんすい | HUYỀN THÙY | Rủ xuống |
懸崖 | けんがい | HUYỀN NHAI | Vách đá nhô ra ngoài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 緲纂戀總縣緩緜緘縅総遜綉絽綛絨絏繽組紘紗
VÍ DỤ PHỔ BIẾN