Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 戻
- 戸大
- 戶大
Hán tự
LỆ
Nghĩa
Trở lại, quay lại, hồi phục lại
Âm On
レイ
Âm Kun
もど.す もど.る
Đồng âm
例礼励涙麗隷梨黎隶
Đồng nghĩa
帰再復回
Trái nghĩa
行
Giải nghĩa
Quay lại Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Theo "Lệ" thì khi quay về (戻) phải qua cổng (HỘ 戸 ) lớn (大)
Việc trọng đại mới quay lại cửa lấy đồ
Cánh cửa mở to chờ đón em quay lại
Cánh CỬA LỚN quá nên không lỡ vứt phải quay lại lấy mang về
Mất Lệ phí đi qua cánh Cửa To
CÁNH CỬA luôn TO LỚN là để TRỞ VỀ
Anh đại (大) trở lại (戻) trước cửa (戸)
Chị Lệ quay lại ở chỗ cái cửa lớn.
- 1)Quay lại
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
出戻り | でもどり | người phụ nữ đã ly dị |
引戻す | ひきもどす | kéo về; đón về |
後戻り | あともどり | sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế |
戻す | もどす | hoàn lại; trả lại; khôi phục lại; vặn lùi lại; làm chậm lại |
戻る | もどる | quay lại; trở lại; hồi lại |
Ví dụ Âm Kun
戻す | もどす | LỆ | Hoàn lại |
小戻す | こもどす | TIỂU LỆ | Tới ((của) thị trường) tập hợp lại một nhỏ bé |
乗り戻す | のりもどす | THỪA LỆ | Lái xe quay lại |
切り戻す | きりもどす | THIẾT LỆ | Sau chuyển đổi (sự đảo ngược (của) sự dư thừa chuyển sự sửa chữa sau) |
割り戻す | わりもどす | CÁT LỆ | Trả lại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
戻る | もどる | LỆ | Quay lại |
立ち戻る | たちもどる | LẬP LỆ | Tới sự trở lại |
舞い戻る | まいもどる | VŨ LỆ | Để đến lùi lại |
元に戻る | もとにもどる | NGUYÊN LỆ | Lui lại |
払い戻る | はらいもどる | PHẤT LỆ | Bớt giá |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
暴戻 | ぼうれい | BẠO LỆ | Chính sách chuyên quyền |
返戻 | へんれい | PHẢN LỆ | Sự điều hướng lại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 房涙唳捩芦肩所炉枦粐舮雇扉鈩戸扇綟扁啓扈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 返戻する(へんれいする)Trở lại [vt]
- 戻す(もどす)Khôi phục, đặt lại [vt]
- 取り戻す(とりもどす)Giành lại
- 買い戻す(かいもどす)Mua lại
- 払い戻し(はらいもどし)Hoàn tiền, giảm giá [n.]
- 戻る(もどる)Trả lại [vi]