Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1, N2
Bộ phận cấu thành
- 振
- 扌辰
Hán tự
CHẤN, CHÂN
Nghĩa
Rung, vẫy
Âm On
シン
Âm Kun
ふ.る ぶ.る ふ.り ~ぶ.り ふ.るう
Đồng âm
真震診賑眞
Đồng nghĩa
震揺
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn [賑]. Nhức lên. Chấn chỉnh. Nhức. Thu nhận. Thôi, dùng lại. Một âm là chân. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

振
THẦN ra TAY làm CHẤN động mặt đất
Đưa tay chấn chỉnh phong cách khí phách trong tâm
Dùng tay bắt rồng thần làm CHẤN động đất trời
THẦN CHẤN giả vờ vẫy TAY chào
Chân thiện nhẫn hảo
- 1)Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn [賑].
- 2)Nhức lên. Như chấn tác tinh thần [振作精神] phấn chấn tinh thần lên.
- 3)Chấn chỉnh.
- 4)Nhức. Như uy chấn thiên hạ [威振天下] oai nhức thiên hạ.
- 5)Thu nhận.
- 6)Thôi, dùng lại.
- 7)Một âm là chân. Chân chân [振振] dày dặn, đông đúc tốt tươi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不振 | ふしん | không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc); sự không tốt; sự không hưng thịnh; không trôi chảy |
口振り | くちぶり | sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý |
手振り | てぶり | điệu bộ tay |
振り | ふり | sự giả vờ |
振り子 | ふりこ | Con lắc |
Ví dụ Âm Kun
振る | ふる | CHẤN | Chỉ định (công việc) |
割り振る | わりふる | CÁT CHẤN | Phân phối |
手を振る | てをふる | THỦ CHẤN | Quơ tay |
振るえる | ふるえる | CHẤN | Run rẩy |
振るった | ふるった | CHẤN | Khác nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
甚振る | いたぶる | THẬM CHẤN | Tra tấn |
体裁振る | ていさいぶる | THỂ TÀI CHẤN | Để mang những không khí |
立ち振舞う | たちぶるまいう | Ăn ở | |
大盤振る舞い | おおばんぶるまい | Tráng lệ dự tiệc | |
大盤振舞 | おおばんぶるまい | ĐẠI BÀN CHẤN VŨ | Là lãng phí trong những quà tặng biếu hoặc chiến thắng và ăn cơm (những người(cái) khác) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
振り | ふり | CHẤN | Sự giả vờ |
振り子 | ふりこ | CHẤN TỬ | Con lắc |
振子 | ふりこ | CHẤN TỬ | Con lắc |
下げ振り | さげふり | HẠ CHẤN | Dây dọi |
割り振り | わりふり | CÁT CHẤN | Sự ấn định |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
振り | ぶり | CHẤN | Phong cách |
小振り | こぶり | TIỂU CHẤN | Mưa phùn |
手振り | てぶり | THỦ CHẤN | Điệu bộ tay |
気振り | けぶり | KHÍ CHẤN | Tỏ thái độ |
素振り | そぶり | TỐ CHẤN | Đẩy một thanh gươm (làm bằng gỗ) xuống (xuôi) từ một vị trí bắt đầu ngoài một có cái đầu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不振 | ふしん | BẤT CHẤN | Không tốt |
振起 | しんき | CHẤN KHỞI | Sự động viên |
三振 | さんしん | TAM CHẤN | Bị đối phương đập trúng bóng ba lần thì sẽ bị ngoài ra lần (bóng chày) |
励振 | れいしん | LỆ CHẤN | Sự kích thích (điều khiển) |
振作 | しんさく | CHẤN TÁC | Sự thịnh vượng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 辱唇娠宸農辰震濃膿晨脣溽蓐蜃扼儂褥賑擔縟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN