Số nét
8
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 昇
- 日升
- 日丿廾
- 日丿一丿丨
Hán tự
THĂNG
Nghĩa
Lên cao, mọc (mặt trời), tiến lên
Âm On
ショウ
Âm Kun
のぼ.る
Đồng âm
勝倉縄湯剰升乘
Đồng nghĩa
乗上升登騰
Trái nghĩa
降
Giải nghĩa
Mặt trời mới mọc. Lên, cùng nghĩa như chữ thăng [升]. Tiến lên, thăng chức. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Mặt trời 日 đã mọc lên cao
Bắc thang leo lên tận ông trời
Bắc thang lên hỏi ông trời , đi làm cực khổ bao giờ THĂNG lương
Bắc thang lên hỏi ông trời, Lấy tiền cho gái có đòi được không?
- 1)Mặt trời mới mọc.
- 2)Lên, cùng nghĩa như chữ thăng [升].
- 3)Tiến lên, thăng chức.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
上昇 | じょうしょう | sự tăng lên cao; sự tiến lên |
昇る | のぼる | lên cao; thăng cấp; tăng lên; leo trèo |
昇天 | しょうてん | thăng thiên |
昇格 | しょうかく | sự thăng cấp; sự tăng bậc; thăng chức |
昇級 | しょうきゅう | sự thăng cấp |
Ví dụ Âm Kun
昇る | のぼる | THĂNG | Lên cao |
位が昇る | くらいがのぼる | VỊ THĂNG | Tới sự lên trong hàng dãy |
雲上に昇る | うんじょうにのぼる | Đằng vân | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
昇華 | しょうか | THĂNG HOA | Sự thăng hoa |
昇任 | しょうにん | THĂNG NHÂM | Sự thúc đẩy |
昇叙 | しょうじょ | THĂNG TỰ | Sự thúc đẩy |
昇天 | しょうてん | THĂNG THIÊN | Thăng thiên |
昇格 | しょうかく | THĂNG CÁCH | Sự thăng cấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 奔暁升挿易尭斉乖枡枅瓩竏卓映洩革昨重便昜
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 昇降口(しょうこうぐち)Lối vào, cửa sập
- 昇給する(しょうきゅうする)Được tăng lương
- 昇格する(しょうかくする)Được thăng chức (lên địa vị cao hơn)
- 昇進する(しょうしんする)Được thăng chức (lên vị trí cao hơn)
- 昇級する(しょうきゅうする)Được thăng cấp (lên cấp cao hơn)
- 昇天する(しょうてんする)Chết, lên trời
- 上昇する(じょうしょうする)Lên, leo lên
- 昇る(のぼる)Lên, leo lên