Số nét
12
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 晴
- 日靑
- 日青
- 日龶円
- 日龶月
Hán tự
TÌNH
Nghĩa
Trời nắng đẹp
Âm On
セイ
Âm Kun
は.れる は.れ は.れ~ ~ば.れ は.らす
Đồng âm
性省情井並請静星精併浄姓晶靖丼醒
Đồng nghĩa
朗
Trái nghĩa
曇陰雨
Giải nghĩa
Tạnh, lúc không mưa gọi là tình. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

晴
Mặt trời trong xanh là nắng
Ngày mà bầu trời trong xanh thì tất nhiên là nắng rồi.
Trời trong xanh hữu tình
TÌNH (晴) yêu bao la như bầu trời (日) xanh (青)
Anh NHẬT và chị THANH đứng giữa TRỜI NẮNG thật TÌNH tứ
Ngày 日 trong xanh 青 là ngày trời nắng đẹp 晴.
- 1)Tạnh, lúc không mưa gọi là tình.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
快晴 | かいせい | thời tiết đẹp |
日本晴 | にほんばれ | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
晴らす | はらす | làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân) |
晴れ | はれ | trời nắng |
晴れる | はれる | nắng |
Ví dụ Âm Kun
晴らす | はらす | TÌNH | Làm khoẻ người lại |
見晴らす | みはらす | KIẾN TÌNH | Nhìn ra xa và rộng |
濡れ衣を晴らす | ぬれぎぬをはらす | Để chứng minh sự vô tội của mình | |
疑いを晴らす | うたがいをはらす | Để xua tan những sự nghi ngờ | |
鬱憤を晴らす | うっぷんをはらす | Trút giận | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
晴れる | はれる | TÌNH | Nắng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
晴れ | はれ | TÌNH | Trời nắng |
晴れて | はれて | TÌNH | Công khai |
晴れる | はれる | TÌNH | Nắng |
晴れ着 | はれぎ | TÌNH TRỨ | Trang phục dự hội hè |
晴れ間 | はれま | TÌNH GIAN | Hơi ngớt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
梅雨晴れ | つゆばれ | MAI VŨ TÌNH | Đầy nắng nghỉ một lát trong thời gian mùa có mưa |
秋晴 | あきばれ | THU TÌNH | Tiết trời mùa thu quang đãng |
秋晴れ | あきばれ | THU TÌNH | Bầu trời Thu quang đãng |
五月晴れ | さつきばれ | NGŨ NGUYỆT TÌNH | Sớm đi nghỉ hè hay thời tiết (trong thời gian mùa có mưa) |
日本晴 | にほんばれ | NHẬT BỔN TÌNH | Bầu trời Nhật trong xanh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
晴雨 | せいう | TÌNH VŨ | Nắng mưa |
快晴 | かいせい | KHOÁI TÌNH | Thời tiết đẹp |
晴天 | せいてん | TÌNH THIÊN | Tạnh ráo |
晴嵐 | せいらん | TÌNH LAM | Hơi nước núi |
晴曇 | せいどん | TÌNH ĐÀM | Trời nắng và có mây |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 靖睛情清菁精蜻倩請錆青猜静瀞鯖割喫替楔責
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 晴天(せいてん)Thời tiết tốt
- 晴れる(はれる)Trở nên nắng
- 五月晴れ(さつきばれ)Đầu hè thời tiết tốt
- 晴らす(はらす)Xóa đi
- 素晴らしい(すばらしい)Tuyệt vời
- 気晴らし(きばらし)Giải trí