Số nét
12
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 替
- 㚘日
- 夫夫日
- 夫二人日
- 二人夫日
- 一一人夫日
- 二人二人日
- 夫一一人日
- 二人一一人日
- 一一人二人日
- 一一人一一人日
- 日
Hán tự
THẾ
Nghĩa
Thay thế, trao đổi
Âm On
タイ
Âm Kun
か.える か.え~ か.わる
Đồng âm
体世切勢妻誓逝漆剃凄貰梯丗
Đồng nghĩa
代換交変転移
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bỏ. Thay. Suy bại. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

替
Đổi (替) 2 ông chồng (夫) trong 1 ngày (NHẬT 日)
Thay THẾ 2 ông chồng (夫夫) trong 1 ngày (日) (dễ nhầm với TÁN 替)
Chữ thế là nhật dưới, chữ tán là bối dưới. rất nhiều bạn hay nhầm giống mình.
2 ông chồng mà cứ như THẾ thì có ngày vợ nó bỏ.
CHỒNG (夫) NHẬT (日) thì THẾ nào nhỉ ?
Thế mấy ông CHỒNG (夫) CÀ Ế RỦ (かえる) kiểu gì cũng có NGÀY (日) bị vợ bỏ Thay thế ông khác.
Một ngày ( 日 ) thay thế đến 2 ông chồng ( 夫 )
- 1)Bỏ. Như thế phế [替廢] bỏ phế.
- 2)Thay. Như đại thế [代替] thay thế
- 3)Suy bại. Như hưng thế [興替] hưng thịnh và suy bại.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
両替 | りょうか りょうがえ | đổi tiền |
交替 | こうたい | sự thay đổi; thay phiên; thay nhau |
代替 | だいがえ だいたい | sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ |
代替船 | だいたいせん | tàu thay thế |
円為替 | えんかわせ | tỷ giá đồng Yên |
Ví dụ Âm Kun
替え | かえ | THẾ | Thay đổi |
替え刃 | かえは | THẾ NHẬN | Lưỡi dao dùng để thay thế |
替え地 | かえち | THẾ ĐỊA | Đất thay thế |
替え着 | かえぎ | THẾ TRỨ | Quần áo để thay |
替え心 | かえしん | THẾ TÂM | Tằn tiện sự dẫn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
替わる | かわる | THẾ | Thay đổi |
出替わる | でかわる | XUẤT THẾ | Cầm (lấy) người nào đó có chỗ |
入れ替わる | いれかわる | Thay đổi chỗ | |
切り替わる | きりかわる | Sự thay đổi | |
抜け替わる | ぬけかわる | Thay tóc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
替える | かえる | THẾ | Đổi |
すり替える | すりかえる | Đánh trống lảng | |
する替える | するかえる | Đánh tráo | |
乗り替える | のりかえる | Chuyển tàu | |
付け替える | つけかえる | Hồi phục | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
交替 | こうたい | GIAO THẾ | Sự thay đổi |
交替する | こうたい | GIAO THẾ | Thay đổi |
代替 | だいたい | ĐẠI THẾ | Sự thay đổi quyền sở hữu |
代替機 | だいたいき | ĐẠI THẾ KI | Thiết bị thay thế |
隆替 | りゅうたい | LONG THẾ | Sự thịnh suy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 賛椿春譛峡侠棒湊揆豢惷規訣捧眷僣秦泰俸潜槻
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 代替物(だいたいぶつ)Thay thế [n.]
- 交替する(こうたいする)Luân phiên, thay phiên nhau
- 替える(かえる)Trao đổi, thay thế [vt]
- 替え玉(かえだま)Thay thế, gấp đôi [n.]
- 両替(りょうがえ)Đổi tiền
- 着替える(きがえる)Thay quần áo
- 取り替える(とりかえる)Trao đổi, thay thế
- 替わる(かわる)Được thay thế [vi]
- *為替(かわせ)Lệnh chuyển tiền