Số nét
6
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 汚
- 氵亐
- 氵
Hán tự
Ô
Nghĩa
Ô nhiễm, bẩn
Âm On
オ
Âm Kun
けが.す けが.れる けが.らわしい よご.す よご.れる きたな.い
Đồng âm
弧於于烏
Đồng nghĩa
穢垢塵醜肮糞
Trái nghĩa
浄清
Giải nghĩa
Như chữ ô [汙]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Nước (氵) dâng lên gần tới vạch số 5 là nước ô (汚) nhiễm
Nước bẩn ngập cổ số 5
25 nước bị ô nhiễm
Số 25 rơi xuống nước thì sẽ bị bẩn
NƯỚC DÂNG LÊN GẦN TỚI VẠCH SỐ 5 GỌI LÀ NƯỚC Ô NHIỄM 汚い
Nói chuyện nước bọt văng tung toé, ô uế.
- 1)Như chữ ô [汙].
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 汚い | きたない | bẩn; ô uế; bẩn thỉu |
| 汚す | けがす | làm bẩn; bôi nhọ; làm hoen ố; làm nhục; xâm hại; cưỡng dâm; vấy bẩn lên |
| 汚れ | よごれ | bẩn; vệt bẩn |
| 汚れた | よごれた | lấm lem; lem; ố; uế |
| 汚れる | けがれる | cơ thể không sạch sẽ |
Ví dụ Âm Kun
| 汚らわしい | けがらわしい | Bẩn | |
| 汚らわしい身形 | けがらわしいみなり | Làm bẩn getup (sự xuất hiện) | |
| 見るのも汚らわしい | みるのもけがらわしい | (thì) đáng ghét để xem | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 汚す | よごす | Ô | Bết |
| すっかり汚す | すっかりよごす | Bôi lọ | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 汚れる | よごれる | Ô | Bẩn |
| 血で汚れる | ちでよごれる | Vấy máu | |
| すっかり汚れる | すっかりよごれる | Lem luốc | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 汚い | きたない | Ô | Bẩn |
| 金に汚い | きんにきたない | KIM Ô | Keo kiệt |
| 汚いやり方 | きたないやりかた | Thủ đoạn bẩn thỉu | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 汚す | けがす | Ô | Làm bẩn |
| 食べ汚す | たべけがす | THỰC Ô | Ăn uống dơ bẩn |
| 服を汚す | ふくをけがす | PHỤC Ô | Làm bẩn một có quần áo |
| 女を汚す | おんなをけがす | NỮ Ô | Tới hẻm núi (deflower) một phụ nữ |
| 名声を汚す | めいせいをけがす | Xúc phạm một có danh tiếng | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 汚れる | けがれる | Ô | Cơ thể không sạch sẽ |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
Onyomi
| 汚名 | おめい | Ô DANH | Ô danh |
| 汚損 | おそん | Ô TỔN | Sự biến màu |
| 汚染 | おせん | Ô NHIỄM | Sự ô nhiễm |
| 汚水 | おすい | Ô THỦY | Nước cống |
| 汚泥 | おでい | Ô NÊ | Bùn dơ |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 夸泡洪浅洶洵咢均刳浄浣桍胯渇淘萢袴匏溌湊
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 汚水(おすい)Nước bẩn, nước thải
- 汚物(おぶつ)Rác rưởi, cặn bã, bụi bẩn
- 汚職(おしょく)Tham nhũng, hối lộ
- 汚名(おめい)Sự sỉ nhục, tiếng xấu
- 汚点(おてん)Vết, đốm, lỗ hổng, ô nhục
- 汚染する(おせんする)Làm ô nhiễm
- 汚す(けがす)Sỉ nhục, sỉ nhục [vt]
- 汚れる(けがれる)Bị hỏng, bị ô nhiễm [vi]
- 汚らわしい(けがらわしい)Bẩn thỉu, tục tĩu
- 汚す(よごす)Làm bẩn[vt]
- 汚れる(よごれる)Trở nên bẩn thỉu, trở nên bẩn thỉu [vi]
- 汚い(きたない)Bẩn thỉu, ô uế