Số nét
10
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 消
- 氵肖
- 氵丨丷月
Hán tự
TIÊU
Nghĩa
Tiêu tan, biến mất, tiêu diệt
Âm On
ショウ
Âm Kun
き.える け.す
Đồng âm
小票標笑焦咲肖礁硝宵梢蕉髟
Đồng nghĩa
亡滅断廃破壊
Trái nghĩa
燃
Giải nghĩa
Mất đi, hết. Tan, tả ra. Mòn dần hết. Tiêu tức [消息] tiêu là diệt đi, tức là tăng lên, thời vận tuần hoàn, lên lên xuống xuống gọi là tiêu tức, cũng có nghĩa là tin tức. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Dùng nước (氵) nhỏ 3 giọt vào mặt trăng (月) thì sẽ tiêu (消) biến mất
Trăng nhỏ trong nước có thể bị tiêu biến
Ánh trăng dưới nước đang dần tiêu tan
TIỀN bị BAY mất thì gọi là PHÍ
Dùng nước (氵) nhỏ 3 giọt vào mặt trăng (月) thì sẽ tiêu (消) biến mất
Ánh Trăng tiêu Biến trong Nước
- 1)Mất đi, hết.
- 2)Tan, tả ra.
- 3)Mòn dần hết. Như tiêu hóa [消化] đồ ăn tan biến thành chất bổ, tiêu diệt [消滅] làm mất hẳn đi, v.v.
- 4)Tiêu tức [消息] tiêu là diệt đi, tức là tăng lên, thời vận tuần hoàn, lên lên xuống xuống gọi là tiêu tức, cũng có nghĩa là tin tức.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不消化 | ふしょうか | không tiêu hóa |
取消 | とりけし | hủy |
取消し | とりけし | sự thủ tiêu; sự làm hỏng; sự thu hồi; sự hủy bỏ |
取消す | とりけす | xóa bỏ |
帳消し | ちょうけし | sự xóa bỏ; sự hủy hoại |
Ví dụ Âm Kun
消す | けす | TIÊU | Bôi |
かき消す | かきけす | TIÊU | Xoá |
もみ消す | もみけす | TIÊU | Gói ghém |
取り消す | とりけす | THỦ TIÊU | Thủ tiêu |
吹き消す | ふきけす | XUY TIÊU | Thổi tắt (lửa) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
消える | きえる | TIÊU | Biến mất |
掻き消える | かききえる | Biến đi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
打消 | だしょう | ĐẢ TIÊU | Phủ định |
消化 | しょうか | TIÊU HÓA | Sự tiêu hoá |
消化する | しょうか | TIÊU HÓA | Tiêu hoá |
消夏 | しょうか | TIÊU HẠ | Việc tránh nắng mùa hè |
消火 | しょうか | TIÊU HỎA | Sự chữa cháy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 屑哨宵峭悄涓胱梢脳淆逍削洸渭稍蛸誚肖潸銷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 消防車(しょうぼうしゃ)Máy bơm nước cứu hỏa
- 消費者(しょうひしゃ)Người tiêu dùng
- 消火器(しょうかき)Bình cứu hỏa
- 消極的な(しょうきょくてきな)Thụ động
- 消火する(しょうかする)Dập tắt đám cháy
- 消化する(しょうかする)Tiêu hóa [vt]
- 消毒する(しょうどくする)Khử trùng
- 解消する(かいしょうする)Hủy bỏ, thanh lý
- 消える(きえる)Đi ra ngoài, biến mất [vi]
- 消す(けす)Xóa, tắt [vt]
- 消しゴム(けしゴム)Cục tẩy
- 消印(けしいん)Dấu bưu điện