Số nét
12
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 焼
- 火尭
- 火十卄兀
- 火十卄一儿
- 火十一丨丨兀
- 火十一丨丨一儿
Hán tự
THIÊU
Nghĩa
Đốt cháy
Âm On
ショウ
Âm Kun
や.く や.き や.き~ ~や.き や.ける
Đồng âm
少条招紹挑眺
Đồng nghĩa
炎燃焚然焦
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thiêu đốt Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Ngày 10 (THẬP 十) đi đốt (焼) lửa (HỎA 火)
Ngày 30 đi đốt lửa
THIÊU Đốt 10 Vườn Rau Chân vịt
THIÊU (焼) HUỶ (卉) CÁI GHẾ (兀) đi.
LỬA đã THIÊU hết 30(%) NGUYÊN KHÍ ...
Cỏ (卉) mọc cao (兀) thì phải dùng lửa (火) để thiêu (焼) đốt đi
- 1)Thiêu đốt
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
すき焼 | すきやき | món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki |
全焼 | ぜんしょう | sự thiêu trụi hoàn toàn; sự phá hủy hoàn toàn |
卵焼き | たまごやき | chả trứng |
夕焼け | ゆうやけ | ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực |
岡焼き | おかやき | lòng ghen tị; sự ganh tị; ganh tị; ghen tuông; ghen tức |
Ví dụ Âm Kun
焼ける | やける | THIÊU | Nướng |
世話が焼ける | せわがやける | Để (thì) khó khăn | |
世話の焼ける | せわのやける | Để (thì) khó chịu | |
世話を焼ける | せわをやける | Để (thì) có khả năng để chú ý | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
焼く | やく | THIÊU | Đốt cháy |
手を焼く | てをやく | THỦ THIÊU | Không biết phải làm gì |
世話を焼く | せわをやく | Tới sự bực mình | |
肉を焼く | にくをやく | NHỤC THIÊU | Nướng thịt |
煉瓦を焼く | れんがをやく | Nung gạch | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
土焼き | どやき | THỔ THIÊU | Đồ gốm không có kính |
焼き刃 | やきは | THIÊU NHẬN | Lò thiêu |
焼き場 | やきば | THIÊU TRÀNG | Lò thiêu |
焼き絵 | やきえ | THIÊU HỘI | Tranh ảnh vẽ bằng cách khắc và nung |
素焼 | すやき | TỐ THIÊU | Đồ sứ nung trước khi tráng men (khai hỏa đồ gốm) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
焼死 | しょうし | THIÊU TỬ | Chết thiêu |
全焼 | ぜんしょう | TOÀN THIÊU | Sự thiêu trụi hoàn toàn |
延焼 | えんしょう | DUYÊN THIÊU | Sự cháy lan rộng của lửa |
焼失 | しょうしつ | THIÊU THẤT | Sự bị cháy rụi |
焼成 | しょうせい | THIÊU THÀNH | Đốt cháy (đồ gốm) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 兢燒尭克暁煥煢痲烱尅剋戟傘萩焚勞啾愀毯湫
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 焼却する(しょうきゃくする)Đốt cháy
- 焼死する(しょうしする)Bị thiêu chết
- 全焼する(ぜんしょうする)Thiêu rụi hoàn toàn
- 焼く(やく)Nướng, nướng [vt]
- 焼き物(やきもの)Đất nung, đồ gốm, sứ
- 焼きもち(やきもち)Lòng ghen tị
- 焼き鳥(やきとり)Gà nướng trên que
- 目玉焼き(めだまやき)Trứng rán một nắng
- 焼ける(やける)Bị cháy nắng [vi]
- 日焼け(ひやけ)Cháy nắng
- 夕焼け(ゆうやけ)Hoàng hôn