Created with Raphaël 2.1.212345678911101213

Số nét

13

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

  • 西
Hán tự

YÊN

Nghĩa
Khói
Âm On
エン
Âm Kun
けむ.る けむり けむ.い
Nanori
たば
Đồng âm
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khói. Chất hơi nhiều gọi là yên. Thuốc hút. Nhọ nồi, than muội. Dị dạng của chữ []. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 煙

Lửa cháy, khói bốc ra từ cái túi 西 đặt trên mặt đất .

Khói lửa bắt nguồn từ vùng đất phía tây

Bếp hoàng cầm (đốt lửa dưới đất) không có khói nên Yên tâm không sợ địch phát hiện

đốt lửa vùng đất phía tây thì sẽ có khói

Lửa cháy ở phía TÂY 西 lãnh THỔ tạo nên khói

Bên Tây dùng lửa ⽕ đốt dưới đất ⼟ để tạo ra khói làm tín hiệu

"Khói" từ đám CHÁY () ở vùng ĐẤT () phía TÂY (西) tỉnh YÊN Bái

Mảnh đất phía tây có cháy => có khói

  • 1)Khói. Như yên ba [] khói sóng. Thôi Hiệu [] : Nhật mộ hương quan hà xứ thị, Yên ba giang thượng sử nhân sầu [, 使] (Hoàng hạc lâu []) Trời tối, quê nhà nơi đâu ? Trên sông khói sóng khiến người buồn. Tản Đà dịch thơ : Quê hương khuất bóng hoàng hôn, Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.
  • 2)Chất hơi nhiều gọi là yên. Như vân yên [] mây mờ, yên vụ [] mù mịt, v.v.
  • 3)Thuốc hút. Như lao yên [] thuốc lào, nha phiến yên [] thuốc phiện, v.v.
  • 4)Nhọ nồi, than muội. Cũng có khi viết là yên [].
  • 5)Dị dạng của chữ [].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きつえん sự hút thuốc
きつえんしつ phòng hút thuốc
つちけむり đám bụi
ねたばこ Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc
あいえんか Người nghiện thuốc lá nặng
Ví dụ Âm Kun
けむる YÊNCó khói
もうもうとしたもうもうとしたけむる Làn khói
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
よけむり DƯ YÊNKhói còn sót lại (do lửa chưa tắt hết)
ゆけむり THANG YÊNBốc hơi
けむりし YÊN TỬSự chết do nghẹt thở vì khói hay khí độc
ちけむり HUYẾT YÊNMáu phụt ra thành tia
つちけむり THỔ YÊNĐám bụi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
けむい YÊNNgạt khói
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ゆえん DU YÊNBồ hóng
むえん VÔ YÊNKhông có khói
えんぱ YÊN BASóng biển
えんか YÊN HỎAKhói lửa
えんう YÊN VŨMưa phùn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • (えんとつ)
    Ống khói
  • (えんまく)
    Màn khói
  • (こくえん)
    Khói đen
  • (はつえんとう)
    Khói nến
  • (きつえんじょ)
    Khu vực hút thuốc
  • する(きんえんする)
    Từ bỏ hút thuốc
  • (けむり)
    Khói
  • る(けむる)
    Khói, lờ mờ [vi]
  • たい(けむたい)
    Khói, cảm giác khó xử [adj.]
Theo dõi
Thông báo của
guest


This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm