Created with Raphaël 2.1.2123456789101112

Số nét

12

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

  • 丿
  • 丿
Hán tự

TRỨ, TRƯỚC, TRỮ

Nghĩa
Đến nơi, mặc (quần áo)
Âm On
チャク ジャク
Âm Kun
.る ~ぎ .せる ~き.せ .く .ける
Đồng âm
住除著貯駐柱宙昼寧猪箸苧著
Đồng nghĩa
到至致穿衣被
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [著]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 着

1 (-) con dê (DƯƠNG ) ăn no (No trong katakana = ) ấm trước mắt (TRƯỚC ) tôi

NHÌN THẤY ÔNG VUA BỊ CẮM SỪNG ngay TRƯỚC mặt!

Bịt MẮT TRƯỚC rồi mới được bắt DÊ

Mắt nhìn con dê đến nơi trước

Trước mắt là 1 con Cừu đang đứng 1 chân Mặc quần áo

Dùng mắt nhìn con dê đến trước

Mắt nhìn qua mảnh đất phía trước

Nhìn (mục) thấy ông vua ( - vương) mặc trang phục có sừng

  • 1)Giản thể của chữ [著].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
うわぎ áo vét; áo khoác
したぎ quần áo lót; quần lót
不時 ふじちゃく máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường; sự hạ cánh khẩn cấp
にちゃく Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân)
ふちゃく sự kèm theo; sự bám dính
Ví dụ Âm Kun
つく TRỨCặp
いつく CƯ TRỨỔn định
住みすみつく TRỤ TRỨĐể ổn định
染みしみつく NHIỄM TRỨĐể là indelibly trở nên vấy bẩn
落ちおちつく LẠC TRỨBình tĩnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
よぎ DẠ TRỨQuần áo ngủ
うわぎ THƯỢNG TRỨÁo vét
したぎ HẠ TRỨQuần áo lót
伊達 だてぎ Y ĐẠT TRỨQuần áo loè loẹt
借り かりぎ TÁ TRỨMượn quần áo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ける つける TRỨMặc
手をける てをつける Đặt một có bàn tay tới
漕ぎける こぎつける Tới hàng lên trên tới
落ちける おちつける Làm cho yên tĩnh
身にける みにつける Tới sự mặc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
お仕おしきせ SĨ TRỨSự phân công
御仕ごしきせ NGỰ SĨ TRỨĐồng phục cung cấp cho người làm thuê
ぎんきせ NGÂN TRỨBằng bạc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
せる きせる TRỨĐổ (tội)
恩にせる おんにきせる Tới sự biết ơn yêu cầu
罪をせる つみをきせる Tới cái đinh ghim một tội ác trên (về)
手伝ってせる てつだってきせる Để giúp đỡ (một người) mặc quần áo
濡れ衣をせる ぬれぎぬをきせる Buộc tội một tội ác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
きる TRỨBận
きるい TRỨ LOẠIQuần áo
恩におんにきる ÂN TRỨTới chính cảm xúc mắc nợ tới
服をふくをきる PHỤC TRỨMặc quần áo
笠にかさにきる TRỨMặc áo choàng của cơ quan (mượn) và lạm dụng nó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ふちゃく BẤT TRỨKhông đến
にちゃく NHỊ TRỨVề đích ở vị trí thứ 2 (á quân)
ふちゃく PHÓ TRỨSự kèm theo
する ふちゃく PHÓ TRỨBám dính
こちゃく CỐ TRỨSự dính vào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 春著羞瑳差群嵯嗟羣槎善達遅睇業詳羨嵳搓觧痒盖
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 到着する(とうちゃくする)
    Đến
  • 着席する(ちゃくせきする)
    Được ngồi
  • 着実な(ちゃくじつな)
    Vững chắc
  • 着る(きる)
    Mặc [vi]
  • 着せる(きせる)
    Mặc quần áo cho ai đó [vt]
  • 着物(きもの)
    Áo choàng ngủ
  • 着替える(きがえる)
    Thay quần áo
  • 上着(うわぎ)
    Áo khoác
  • 水着(みずぎ)
    Đồ tắm
  • 着く(つく)
    Đến

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm