Số nét
15
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 確
- 石隺
- 石冖隹
- 丆口隺
- 丆口冖隹
- 一丿口隺
- 一丿口冖隹
- 石寉
Hán tự
XÁC
Nghĩa
Chắc chắn, bảo đảm
Âm On
カク コウ
Âm Kun
たし.か たし.かめる
Đồng âm
殻
Đồng nghĩa
定确断保認
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bền, chắc. Đích xác. Dị dạng của chữ [确]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Con chim 隹 trong nhà 宀 tìm ra tảng đá 石 một cách chính xác 確.
XÁC con CHIM nằm trên tảng ĐÁ
XÁC nhận lại xem đã kê hòn đá 石 lên chuồng 宀 Chim 隹 chưa, ko nhỡ nó bay mất
XÁC CHIM chết do trúng ĐÁ rơi xuống MÁI NHÀ
Đúng là có một hòn đá và con chim trước nhà
Bên cạnh hòn Đá dưới mái Nhà có Xác con chim Non
Xác nhận xem cục đá có ném trúng con chim trốn trong nhà hay không
Chính xác có hòn đá con chim dưới mái nhà
- 1)Bền, chắc.
- 2)Đích xác. Như chính xác [正確] đúng chắc.
- 3)Dị dạng của chữ [确].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不確か | ふたしか | không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng |
明確 | めいかく | rõ ràng và chính xác; minh xác; sự rõ ràng và chính xác; sự minh xác |
明確な | めいかくな | rành mạch |
明確に | めいかくに | dứt khoát |
正確 | せいかく | chính xác; xác |
Ví dụ Âm Kun
確かめる | たしかめる | XÁC | Xác nhận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
確か | たしか | XÁC | Đúng |
不確か | ふたしか | BẤT XÁC | Không xác thực |
確かな | たしかな | XÁC | Đích thật |
確かに | たしかに | XÁC | Chắc chắn |
確かめ | たしかめ | XÁC | Sự xác nhận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
確保 | かくほ | XÁC BẢO | Sự bảo hộ |
確度 | かくど | XÁC ĐỘ | Độ chính xác |
当確 | とうかく | ĐƯƠNG XÁC | Được cho là chắc chắn chiến thắng (bầu cử) |
明確 | めいかく | MINH XÁC | Rõ ràng và chính xác |
正確 | せいかく | CHÁNH XÁC | Chính xác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 礁碓碇宕碗碼磊館舘寰雕管磁碑碧寤碯磽雖碍
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 確率(かくりつ)Xác suất
- 正確な(せいかくな)Chính xác
- 明確な(めいかくな)Thông thoáng
- 確実な(かくじつな)Chắc chắn
- 確認する(かくにんする)Xác nhận
- 確保する(かくほする)Đảm bảo
- 確定する(かくていする)Định cư
- 確信する(かくしんする)Tin chắc
- 確かめる(たしかめる)Kiểm tra, xác định